- After the intense storm last night, the power outage in the neighborhood finally blew over around noon.
Sau cơn bão dữ dội đêm qua, tình trạng mất điện ở khu vực này cuối cùng đã chấm dứt vào khoảng trưa.
- The argument between my colleagues eventually blew over, and we were able to work productively again.
Cuộc tranh cãi giữa các đồng nghiệp của tôi cuối cùng cũng kết thúc và chúng tôi lại có thể làm việc hiệu quả.
- The assembly process for the new machine was complicated, but we were able to blow over the technical difficulties and complete the installation on time.
Quá trình lắp ráp máy mới khá phức tạp, nhưng chúng tôi đã có thể vượt qua những khó khăn về mặt kỹ thuật và hoàn thành việc lắp đặt đúng thời hạn.
- The garage sale that was scheduled for Sunday had to be postponed due to inclement weather, but we're hoping it'll blow over in time for next weekend.
Buổi bán hàng trong gara dự kiến diễn ra vào Chủ Nhật đã phải hoãn lại do thời tiết xấu, nhưng chúng tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn thỏa vào cuối tuần tới.
- The fight between my teenage siblings lasted for hours, but I'm glad it blew over before it escalated into something more serious.
Cuộc chiến giữa hai anh chị em tuổi teen của tôi kéo dài hàng giờ, nhưng tôi mừng là nó đã qua đi trước khi trở nên nghiêm trọng hơn.
- The financial crisis that has been affecting our company for the past few months is slowing down, and we're optimistic that it'll blow over soon.
Cuộc khủng hoảng tài chính ảnh hưởng đến công ty chúng tôi trong vài tháng qua đang chậm lại và chúng tôi lạc quan rằng nó sẽ sớm qua đi.
- After the deadly virus had wreaked havoc in our community, the infection rate finally blew over, and we can breathe a little easier now.
Sau khi loại vi-rút chết người này tàn phá cộng đồng của chúng ta, tỷ lệ lây nhiễm cuối cùng đã giảm xuống và giờ đây chúng ta có thể thở phào nhẹ nhõm.
- The investigation into the company's internal fraud is ongoing, but we're confident that it'll blow over soon, now that the culprit has been caught.
Cuộc điều tra về gian lận nội bộ của công ty vẫn đang được tiến hành, nhưng chúng tôi tin tưởng rằng vụ việc sẽ sớm kết thúc khi thủ phạm đã bị bắt.
- I was disappointed when I failed my exam, but I'm glad that my academic transgression blew over when I retook it and passed with flying colors.
Tôi đã thất vọng khi trượt kỳ thi, nhưng tôi vui vì lỗi lầm học tập của mình đã tan biến khi tôi thi lại và đạt kết quả cao.
- The heavy snow that caused chaos on the roads yesterday finally blew over, and the streets are clear once again.
Trận tuyết lớn gây hỗn loạn trên đường phố ngày hôm qua cuối cùng cũng đã tan, và đường phố lại thông thoáng trở lại.