Định nghĩa của từ turn over

turn overphrasal verb

lật lại

////

Cụm từ "turn over" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ giữa những năm 1400. Ban đầu, nó ám chỉ hành động xoay vật thể hoặc lật ngược vật thể, như trong "lật bàn". Tuy nhiên, đến đầu những năm 1500, ý nghĩa của cụm từ này bắt đầu thay đổi. Nó biểu thị việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc trách nhiệm từ bên này sang bên khác, như trong "chuyển giao doanh nghiệp cho người quản lý mới". Cách sử dụng cụm từ này có thể bắt nguồn từ ý nghĩa chuyển giao của "turn over" vẫn được sử dụng trong thời hiện đại để chỉ việc tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận. Cụm từ này cũng phát triển để biểu thị sự hoàn thành của một quy trình nhất định trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như "bệnh nhân được lật để hồi phục sau ca phẫu thuật". Ở đây, nó ám chỉ thời điểm bệnh nhân chuyển từ sự chăm sóc của một chuyên gia y tế sang chuyên gia y tế khác, bắt đầu quá trình hồi phục. Mặc dù được sử dụng đa dạng ngày nay, "turn over" vẫn bắt nguồn từ nghĩa đen là xoay một vật thể, nhấn mạnh ý nghĩa lâu dài của nó trong cách nói thông thường.

namespace

to change position so that the other side is facing towards the outside or the top

thay đổi vị trí sao cho mặt kia hướng ra ngoài hoặc hướng lên trên

Ví dụ:
  • If you turn over you might find it easier to get to sleep.

    Nếu bạn lật người lại, bạn có thể thấy dễ ngủ hơn.

  • The car skidded and turned over.

    Chiếc xe trượt đi và lật úp.

  • The smell made my stomach turn over (= made me feel sick).

    Mùi hương làm tôi buồn nôn (= làm tôi thấy buồn nôn).

to start or to continue to run

để bắt đầu hoặc tiếp tục chạy

to change to another channel when you are watching television

để chuyển sang kênh khác khi bạn đang xem tivi

Từ, cụm từ liên quan

All matches