Định nghĩa của từ stay over

stay overphrasal verb

ở lại qua đêm

////

Cụm từ "stay over" là một cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng để chỉ tình huống ai đó ngủ qua đêm ở một nơi khác ngoài nơi cư trú thường xuyên của họ. Cụm từ "stay over" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 19, trong thời gian đó cụm từ "ở lại qua đêm" rất thịnh hành. Theo thời gian, cụm từ này trở nên súc tích hơn và phát triển thành "stay over," vì "over" dùng để chỉ khoảng thời gian mà cá nhân kéo dài thời gian lưu trú của mình vượt quá thời gian khởi hành theo lịch trình. Thuật ngữ này thường được sử dụng bởi những cá nhân chia sẻ chỗ ở tạm thời, chẳng hạn như bạn bè đến thăm nhau, khách du lịch công tác hoặc sinh viên sống trong ký túc xá. Thuật ngữ này cũng được sử dụng bởi những người có kế hoạch ngủ qua đêm ở một địa điểm bên ngoài nhà của họ do những trường hợp không lường trước được, chẳng hạn như chuyến đi bị gián đoạn, thời tiết khắc nghiệt hoặc tình huống khẩn cấp. Tóm lại, nguồn gốc của "stay over" có thể bắt nguồn từ các cụm từ thế kỷ 19 nhưng hiện đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ tiếng Anh thông dụng.

namespace
Ví dụ:
  • Sara's relatives stayed over for the weekend while she was traveling.

    Họ hàng của Sara đã ở lại qua đêm vào cuối tuần khi cô ấy đi du lịch.

  • After a long day of exploring the city, Jake decided to stay over at his friend's apartment instead of returning to his hotel.

    Sau một ngày dài khám phá thành phố, Jake quyết định nghỉ lại căn hộ của bạn mình thay vì trở về khách sạn.

  • Tom's parents stay over occasionally when they visit from out of town to avoid driving late at night.

    Bố mẹ Tom thỉnh thoảng ở lại thăm khi họ từ xa đến để tránh phải lái xe vào đêm khuya.

  • Johnny hesitated about staying over at his girlfriend's house for the first time, but eventually agreed when she promised that her roommates would be out of town.

    Johnny đã do dự khi lần đầu tiên ở lại nhà bạn gái, nhưng cuối cùng cũng đồng ý khi cô ấy hứa rằng bạn cùng phòng của cô ấy sẽ đi công tác xa.

  • John's coworkers have stayed over at his house a few times when they had meetings early in the morning and didn't want to drive after work.

    Các đồng nghiệp của John đã ngủ lại nhà anh ấy vài lần khi họ có cuộc họp vào sáng sớm và không muốn lái xe sau giờ làm việc.

  • Samantha decided to stay over at Lucy's place because the storm made driving home too dangerous.

    Samantha quyết định ở lại nhà Lucy vì cơn bão khiến việc lái xe về nhà trở nên quá nguy hiểm.

  • The guys from the football team often stay over at Mike's house after away games to save money on hotel fees.

    Các chàng trai trong đội bóng đá thường ở lại nhà Mike sau các trận đấu xa nhà để tiết kiệm tiền khách sạn.

  • Emily's sister stayed over with her kids for a week while Emily and her husband went on a much-needed vacation.

    Chị gái của Emily đã ở lại với các con một tuần trong khi Emily và chồng cô ấy đi nghỉ mát.

  • During the summer, Carly's cousin came to stay over for a month to help her with some projects around the house.

    Vào mùa hè, anh họ của Carly đến ở lại một tháng để giúp cô làm một số việc trong nhà.

  • The traveler passed out in the airport lobby and didn't realize he'd missed his flight until the cleaning crew found him and packed him off to a nearby hotel to stay over until his next connection.

    Hành khách ngất xỉu tại sảnh sân bay và không nhận ra mình đã lỡ chuyến bay cho đến khi đội vệ sinh tìm thấy và đưa anh đến một khách sạn gần đó để nghỉ qua đêm cho đến chuyến bay tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches