Định nghĩa của từ go over

go overphrasal verb

đi qua

////

Nguồn gốc của từ "go over" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "ga ūberān", có nghĩa là "vượt lên trên" hoặc "qua". Cụm từ này được dùng để mô tả hành động di chuyển vượt qua hoặc vượt qua một cái gì đó, chẳng hạn như băng qua một vùng nước hoặc trèo qua chướng ngại vật. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển, trở nên phổ biến hơn khi liên quan đến việc xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó. Từ tiếng Latin "superare", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt quá", cũng góp phần vào sự phát triển của từ tiếng Anh hiện đại "go over." Thuật ngữ "go over" thường được sử dụng ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm để mô tả hành động nghiên cứu tài liệu sâu hơn, xem xét một bài thuyết trình hoặc kế hoạch hoặc chỉ đơn giản là lặp lại điều gì đó để làm rõ. Tính linh hoạt của cụm từ này làm nổi bật sự liên quan lâu dài của nó trong tiếng Anh hiện đại. Tóm lại, nguồn gốc của từ "go over" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "ga ūberān", đã phát triển theo thời gian để bao hàm một loạt các ý nghĩa liên quan đến việc xem xét, kiểm tra và di chuyển vượt qua hoặc vượt qua một cái gì đó.

namespace

to examine or check something carefully

kiểm tra hoặc kiểm tra cái gì đó một cách cẩn thận

Ví dụ:
  • Go over your work before you hand it in.

    Kiểm tra lại bài làm của bạn trước khi nộp.

to study something carefully, especially by repeating it

nghiên cứu một cái gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt là bằng cách lặp lại nó

Ví dụ:
  • He went over the events of the day in his mind (= thought about them carefully).

    Anh ấy suy nghĩ về những sự kiện trong ngày trong đầu (= suy nghĩ cẩn thận về chúng).