danh từ
thân thể, thể xác
sound in mind and body: lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
xác chết, thi thể
thân (máy, xe, tàu, cây...)
the body of a machine: thân máy
ngoại động từ
tạo nên một hình thể cho (cái gì)
sound in mind and body: lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
((thường) : forth) thể hiện, tượng trưng