danh từ
bản đồ
(toán học) bản đồ; ảnh tượng
to map out one's time: sắp xếp thời gian
to map out a strategy: vạch ra một chiến lược
(từ lóng) mặt
ngoại động từ
vẽ lên bản đồ
sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
to map out one's time: sắp xếp thời gian
to map out a strategy: vạch ra một chiến lược