Định nghĩa của từ sleep over

sleep overphrasal verb

ngủ lại

////

Cụm từ "sleep over" là một thành phần bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, có từ giữa thế kỷ 20. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai cụm từ riêng biệt: "sleep" và "overnight stay". Thuật ngữ "sleep" là một động từ đã được biết đến rộng rãi có nghĩa là dành thời gian nghỉ ngơi hoặc ngủ gật. Mặt khác, "Overnight stay" ám chỉ việc dành trọn một đêm ở một địa điểm cụ thể, thường là trong bối cảnh của một nơi lưu trú hoặc đến thăm ai đó. Bằng cách kết hợp hai cụm từ này, "sleep over" nổi lên như một cách diễn đạt ngắn gọn và biểu cảm hơn để mô tả một sự sắp xếp mà ai đó dành một đêm tại nhà của người khác ngoài chuyến thăm thông thường của họ. Sự phổ biến ngày càng tăng của cụm từ này trong văn hóa đại chúng và lời nói hàng ngày càng củng cố vị thế của nó như một cách diễn đạt hữu ích trong tiếng Anh. Mô tả đơn giản và sinh động của nó giúp làm rõ ý nghĩa của hoạt động, giúp sử dụng thuận tiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc giao tiếp bằng văn bản.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent the weekend sleeping over at her best friend's house.

    Sarah đã dành cả cuối tuần để ngủ lại nhà người bạn thân nhất của mình.

  • My cousin is coming to sleep over on Friday night.

    Anh họ tôi sẽ tới ngủ lại vào tối thứ sáu.

  • The kid's slumber party was a hit, with seven kids sleeping over at my house.

    Bữa tiệc ngủ của bọn trẻ diễn ra rất thành công, có tới bảy đứa trẻ ngủ lại nhà tôi.

  • We had a sleepover for my daughter's birthday, and she was thrilled to have her friends spend the night.

    Chúng tôi tổ chức tiệc ngủ lại vào sinh nhật con gái tôi, và con bé rất vui khi được bạn bè ngủ lại.

  • After a long day of traveling, I was thankful to sleep over at my aunt's house instead of finding a hotel.

    Sau một ngày dài di chuyển, tôi rất biết ơn khi được ngủ lại nhà dì thay vì phải tìm một khách sạn.

  • We're planning a sleepover for the whole family next week. It's going to be a lot of fun!

    Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một buổi ngủ qua đêm cho cả gia đình vào tuần tới. Sẽ rất vui!

  • I didn't realize how much I missed my college friends until we had a sleepover and caught up on old times.

    Tôi không nhận ra mình nhớ bạn bè đại học đến thế cho đến khi chúng tôi ngủ lại và ôn lại chuyện cũ.

  • When I was a child, my friends and I would have sleepovers all the time. It was a great way to bond.

    Khi tôi còn nhỏ, bạn bè tôi và tôi thường xuyên ngủ lại. Đó là cách tuyệt vời để gắn kết.

  • My sister is having a sleepover at our parents' house tonight, and I remember wanting to do the same when I was a kid.

    Tối nay chị gái tôi sẽ ngủ lại nhà bố mẹ tôi, và tôi nhớ hồi nhỏ tôi cũng muốn làm như vậy.

  • We love having sleepovers because it's a break from the routine and a chance to have some quality time with our friends.

    Chúng tôi thích ngủ qua đêm vì đó là cơ hội để thoát khỏi thói quen thường ngày và có thời gian vui vẻ bên bạn bè.

Từ, cụm từ liên quan