Định nghĩa của từ run over

run overphrasal verb

chạy qua

////

Cụm từ "run over" là cụm từ giới từ ghép, trong đó "over" là giới từ và "run" là quá khứ phân từ của động từ "to run". Nghĩa đen của "run over" là di chuyển hoặc di chuyển qua một vật gì đó trong khi chạy. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi ô tô được trang bị động cơ xăng ngày càng trở nên phổ biến ở các thành phố. Những chiếc ô tô đầu tiên có tốc độ thấp và người đi bộ thường phải chạy tránh đường để tránh bị đâm. Do đó, cụm từ "run over" có vẻ phù hợp với tình huống trong đó một phương tiện (cụ thể là ô tô) thực sự cán qua một người hoặc một vật trên đường đi của nó. Ban đầu, thuật ngữ "run over" chỉ liên quan đến ô tô hoặc các phương tiện giao thông khác, chẳng hạn như tàu hỏa và toa xe. Tuy nhiên, với sự gia tăng của máy móc, thiết bị và thiết bị công nghiệp, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như "cà phê của tôi đổ ra khỏi quầy" và "sự kiên nhẫn của tôi đã cạn kiệt". Ngày nay, "run over" là một thành ngữ được sử dụng rộng rãi, xuất hiện trong nhiều dạng ngôn ngữ viết và nói khác nhau do ý nghĩa gợi hình và sức mạnh hàm ý của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The car ran over a small animal as the driver wasn't paying attention to the road.

    Chiếc xe đã cán qua một con vật nhỏ vì tài xế không chú ý đến đường.

  • I accidentally ran over a puddle while walking quickly in the rain.

    Tôi vô tình chạy qua một vũng nước khi đang đi nhanh dưới trời mưa.

  • The school bus ran over a stray dog in the middle of the road, causing chaos and delaying the traffic.

    Xe buýt trường học đã cán phải một con chó hoang giữa đường, gây hỗn loạn và làm chậm trễ giao thông.

  • The truck driver ran over a bicycle rider who was crossing the street without a proper signal.

    Tài xế xe tải đã đâm phải một người đi xe đạp đang băng qua đường mà không có tín hiệu đèn giao thông đúng quy định.

  • My toddler's toy car ran over a penny on the floor, making a loud noise and surprising us both.

    Chiếc ô tô đồ chơi của con tôi cán qua một đồng xu trên sàn, gây ra tiếng động lớn và khiến cả hai chúng tôi đều ngạc nhiên.

  • The lawnmower ran over a buried rock and got stuck, requiring the operator to disembark and move the machine manually.

    Máy cắt cỏ chạy qua một tảng đá chôn dưới đất và bị kẹt, buộc người vận hành phải xuống xe và di chuyển máy bằng tay.

  • The snowplow ran over some uneven ground while clearing the street, causing a sudden thud and shaking the vehicle slightly.

    Xe cày tuyết chạy qua một số địa hình gồ ghề khi đang dọn tuyết trên đường, gây ra tiếng động lớn và làm xe hơi rung lắc nhẹ.

  • The security guard's golf cart ran over a stone as he was pursuing a possible intruder, causing a flat tire and delaying the pursuit.

    Xe golf của nhân viên bảo vệ đã cán phải một hòn đá khi đang truy đuổi một kẻ đột nhập, khiến lốp xe bị xẹp và làm chậm trễ cuộc truy đuổi.

  • The train conductor advised the passengers to be cautious as the train approached a level crossing, warning them not to run over pedestrians or animals.

    Người soát vé tàu khuyên hành khách nên cẩn thận khi tàu đến gần đường ngang, cảnh báo họ không được cán qua người đi bộ hoặc động vật.

  • The actor playing the superhero slipped and ran over a group of villains dressed as pedestrians, who laughed it off and helped him stand back up.

    Nam diễn viên đóng vai siêu anh hùng đã trượt chân và đâm phải một nhóm kẻ xấu cải trang thành người đi bộ, những người này đã cười nhạo và giúp anh đứng dậy.