Định nghĩa của từ tick over

tick overphrasal verb

tích tắc

////

Cụm từ "tick over" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, cụ thể là trong bối cảnh cơ khí ô tô. Khi động cơ ô tô chạy không tải, người ta nói rằng đó là "tick over," ám chỉ âm thanh phát ra từ các van khi chúng mở và đóng rất chậm. Nói cách khác, động cơ đang chạy ở tốc độ rất thấp, vừa đủ để không bị chết máy. Thuật ngữ "tick over" được đặt ra như một cách để mô tả quá trình này, cho phép người lái tiết kiệm nhiên liệu hoặc chuyển số mà không cần phải khởi động lại động cơ. Ngày nay, cụm từ này đã được sử dụng để mô tả các tình huống tương tự trong nhiều bối cảnh khác nhau, khi một thứ gì đó đang hoạt động ở mức độ hoạt động hoặc năng suất thấp nhưng về mặt kỹ thuật vẫn đang chạy.

namespace

to run slowly while the vehicle is not moving

chạy chậm trong khi xe không di chuyển

Ví dụ:
  • The cab was waiting outside, the engine ticking over.

    Chiếc taxi đang đợi bên ngoài, tiếng động cơ vẫn nổ đều đều.

Từ, cụm từ liên quan

to keep working slowly without producing or achieving much

tiếp tục làm việc chậm chạp mà không tạo ra hoặc đạt được nhiều

Ví dụ:
  • Just keep things ticking over while I'm away.

    Chỉ cần mọi việc vẫn diễn ra bình thường khi tôi đi vắng.

  • The business is ticking over nicely at the moment.

    Hiện tại, công việc kinh doanh đang tiến triển tốt đẹp.