Định nghĩa của từ bind over

bind overphrasal verb

ràng buộc qua

////

Thuật ngữ pháp lý "bind over" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 14 như một phương tiện để đảm bảo rằng những cá nhân bị buộc tội phải ra tòa để xét xử. Vào thời điểm đó, những người bị buộc tội sẽ được triệu tập ra tòa thông qua một quy trình gọi là "attaint". Nếu bị cáo không ra tòa, họ sẽ bị tuyên bố có tội theo mặc định và đất đai cũng như tài sản của họ sẽ bị nhà nước tịch thu. Tuy nhiên, biện pháp khắc nghiệt và hà khắc này đã được sửa đổi theo một đạo luật được thông qua vào năm 1390, cho phép bị cáo "bị ràng buộc" phải ra tòa bằng cách tuyên thệ, cung cấp bảo đảm hoặc cả hai. Thủ tục mới này ít mang tính trừng phạt hơn và cho phép bị cáo tránh bị kết tội theo mặc định. Từ "bind over" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "bi-oūre", theo nghĩa đen có nghĩa là "dưới lời tuyên thệ". Cụm từ này đã phát triển thành "be bond over" và "bind over" vào thế kỷ 16 và 17. Từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong hệ thống pháp luật Anh như một cách để chỉ sự giám sát liên tục đối với bị cáo trước khi xét xử hoặc tuyên án, thường do thẩm phán áp dụng như một điều kiện để họ được tại ngoại.

namespace

to give somebody bail while they are waiting to go to trial

cho ai đó tại ngoại trong khi họ đang chờ ra tòa

Ví dụ:
  • He was bound over for trial.

    Ông đã bị đưa ra xét xử.

to give somebody a formal warning that if they break the law again they will be punished

cảnh cáo chính thức với ai đó rằng nếu họ vi phạm pháp luật một lần nữa, họ sẽ bị trừng phạt

Ví dụ:
  • She was bound over to keep the peace for a year.

    Cô ấy có nhiệm vụ giữ gìn hòa bình trong một năm.