Định nghĩa của từ ice over

ice overphrasal verb

băng trên

////

Thuật ngữ "ice over" trong bối cảnh khúc côn cầu trên băng bắt nguồn từ thời điểm các bề mặt băng tự nhiên thường được sử dụng cho trò chơi. Trong điều kiện như vậy, nếu nhiệt độ giảm mạnh và khiến băng đóng băng hoàn toàn, khiến băng cứng và rắn, thì trò chơi vẫn có thể tiếp tục bất chấp cái lạnh. Kịch bản này được gọi là "ice over". Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của khúc côn cầu trên băng, khi môn thể thao này được chơi ngoài trời trên các ao, hồ và sông đóng băng. Trong điều kiện này, cả người chơi và khán giả đều phải chịu đựng điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Một trò chơi chỉ có thể được chơi nếu băng ở trong tình trạng thích hợp, đủ dày để chịu được sức nặng của người trượt băng nhưng đủ chắc để đĩa trượt trơn tru. Khi băng đóng băng hoàn toàn, bề mặt băng được gọi là 'băng trên', ngụ ý rằng nó ở trong tình trạng hoàn hảo cho trò chơi. Người chơi thích chơi trong điều kiện như vậy vì băng trơn hơn, giúp trượt băng dễ dàng hơn và cho phép các cú đánh đi nhanh hơn vì ít ma sát hơn. Tuy nhiên, khi độ ẩm thấp hoặc nhiệt độ quá cao, các khối nước đóng băng có thể trở nên quá cứng, khiến người chơi khó trượt băng. Trong điều kiện như vậy, trò chơi sẽ bị hoãn lại cho đến khi tình trạng băng được cải thiện. Tóm lại, thuật ngữ "ice over" trong khúc côn cầu trên băng dùng để chỉ tình trạng bề mặt băng tối ưu, biểu thị cho băng cứng, mịn và hấp dẫn, nơi người trượt băng có thể trượt trơn tru và trò chơi có thể được chơi thoải mái.

namespace
Ví dụ:
  • The pond was completely frozen over with a thick layer of ice.

    Ao nước đã bị đóng băng hoàn toàn bởi một lớp băng dày.

  • The ice rink was crowded with skaters gliding gracefully over the smooth surface.

    Sân trượt băng đông nghẹt người trượt băng lướt nhẹ nhàng trên bề mặt nhẵn mịn.

  • As she stepped onto the ice at the outdoor rink, Sarah could feel the chill of the winter air seeping into her bones.

    Khi bước lên sân băng ngoài trời, Sarah có thể cảm nhận được hơi lạnh của không khí mùa đông thấm vào xương tủy.

  • The ice melted rapidly in the sun, leaving behind patches of slush.

    Băng tan nhanh dưới ánh mặt trời, để lại những mảng băng nhão.

  • The wind was so fierce that it blew the ice into spiraling piles along the street.

    Gió thổi mạnh đến nỗi thổi bay băng thành những đống xoắn ốc dọc theo đường phố.

  • The harbor was frozen over with ice, blocking the entrance to the shipping lane.

    Bến cảng bị đóng băng, chặn lối vào tuyến đường vận chuyển.

  • The fishermen had to hack through the thick ice to reach their nets, which had been frozen solid since the previous winter.

    Những người đánh cá phải đục xuyên qua lớp băng dày để lấy được lưới đã đóng băng hoàn toàn kể từ mùa đông năm trước.

  • The icebergs hoovered eerily in the background, as if suspended in time.

    Những tảng băng trôi trôi một cách kỳ lạ ở phía sau, như thể chúng đang lơ lửng trong thời gian.

  • The ice-cold water flowing from the faucet made her shiver as she filled up her glass.

    Dòng nước lạnh như băng chảy ra từ vòi khiến cô rùng mình khi rót đầy cốc nước.

  • The ice sculptures sparkled in the moonlight, illuminated by just enough light to make their intricate patterns stand out.

    Những tác phẩm điêu khắc băng lấp lánh dưới ánh trăng, được chiếu sáng vừa đủ để làm nổi bật những họa tiết phức tạp của chúng.