Định nghĩa của từ hump

humpnoun

cái bướu

/hʌmp//hʌmp/

Từ "hump" được cho là có nguồn gốc từ "humpr" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "humpbacked". Từ tiếng Bắc Âu cổ này được cho là có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "humpra-", có nghĩa là "bump" hoặc "hump". Từ "humpr" trong tiếng Bắc Âu cổ lan sang các ngôn ngữ Đức khác, bao gồm tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết lần lượt là "humpre" và "humpre". Trong tiếng Anh trung đại, từ "humpre" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thuật ngữ giải phẫu, vì nó dùng để mô tả các khối u hoặc phần lồi ra khác nhau trên cơ thể con người, chẳng hạn như bướu trên lưng lạc đà, hiện là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "hump". Từ này cuối cùng đã phát triển thành "hump" trong tiếng Anh hiện đại, và cách diễn giải và sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau đã tiếp tục phát triển theo thời gian. Trong khi từ "hump" ban đầu mang hàm ý về sự khó chịu hoặc không hoàn hảo, thì từ đó nó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường mang hàm ý về sự thích thú, trở ngại hoặc ganh đua, như trong các cách diễn đạt như "hump day" (dành cho thứ Tư, theo truyền thống được coi là điểm giữa của tuần làm việc), "hump the competition" (để vượt qua đối thủ cạnh tranh) hoặc "humpback whale" (một loài động vật có vú biển lớn có bướu nổi bật trên lưng). Sự tiến hóa về mặt ý nghĩa này là minh chứng cho khả năng thích ứng và tính linh hoạt của tiếng Anh và lịch sử phong phú của các từ mượn từ các ngôn ngữ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái bướu (lạc đà, người gù lưng...)

exampleto hump one's gù lưng xuống: làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền

meaninggò, mô đất

exampleto hump one's swag: vác gói quần áo lên vai

meaning(nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)

exampleover the hump: vượt qua được lúc gay go

type ngoại động từ

meaninglàm gù, khom thành gù

exampleto hump one's gù lưng xuống: làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền

meaning(Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)

exampleto hump one's swag: vác gói quần áo lên vai

namespace

a large mass that sticks out above the surface of something, especially the ground

một khối lượng lớn nhô ra trên bề mặt của một cái gì đó, đặc biệt là mặt đất

Ví dụ:
  • the dark hump of the mountain in the distance

    cái bướu tối của ngọn núi ở phía xa

  • a road/speed/traffic hump (= a hump on a road that forces traffic to drive more slowly)

    một con đường/tốc độ/gờ giao thông (= một cái bướu trên đường buộc giao thông phải lái xe chậm hơn)

Từ, cụm từ liên quan

a large curved part on the back of some animals, especially camels

một phần cong lớn trên lưng của một số loài động vật, đặc biệt là lạc đà

a round part that sticks out on the back of a person, caused by an unusual curve in the spine (= the row of bones in the middle of the back)

một phần tròn nhô ra trên lưng người, gây ra bởi một đường cong bất thường ở cột sống (= hàng xương ở giữa lưng)

Thành ngữ

be over the hump
to have done the most difficult part of something
bust a gut (doing something/to do something)
to make a great effort to do something
  • It’s a problem which nobody is going to bust a gut trying to solve.
  • I busted my chops to get into law school.
  • These guys were busting their butts on the field, trying to excel at athletics.
  • bust your hump/butt/chops (doing something/to do something)
    (informal)to make a great effort to do something
  • I busted my hump to get into law school.
  • These guys were busting their butts on the field, trying to excel at athletics.
  • It’s a problem which nobody is going to bust a gut trying to solve.
  • get/take the hump | give somebody the hump
    (British English, informal)to become annoyed or upset about something; to make somebody annoyed or upset about something
  • Fans get the hump when the team loses.
  • Politicians give me the hump.