Định nghĩa của từ freeze over

freeze overphrasal verb

đóng băng

////

Cụm từ "freeze over" bắt nguồn từ nghĩa đen của từ đóng băng, cụ thể là trong bối cảnh các khối nước đóng băng, chẳng hạn như ao hoặc hồ. Nó có nghĩa là nước trở nên quá lạnh đến mức đông cứng hoàn toàn, do đó ngăn chặn mọi đặc tính lỏng tồn tại. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ năm 1859, theo Từ điển tiếng Anh Oxford, trong đó lần đầu tiên được sử dụng ở Úc như một cụm từ không chuyển tiếp. Nó ám chỉ tình huống mà nước ở một số khu vực nhất định trải qua quá trình biến đổi, chuyển từ chất lỏng không đóng băng thành băng rắn, nặng. Liên quan đến cách sử dụng trừu tượng hơn của "freeze over" trong ngôn ngữ đương đại, chẳng hạn như để mô tả một ý tưởng hoặc tình huống đã trở nên trì trệ, thuật ngữ này đã phát triển từ nghĩa đen ban đầu của nó theo thời gian. Nó ám chỉ sự bế tắc, thiếu chuyển động hoặc tiến triển, với hàm ý về thời gian, như trong 'cuộc thảo luận đã bị đóng băng trong nhiều tuần.' Sự chuyển đổi từ thuật ngữ vật lý sang thuật ngữ ẩn dụ cho thấy rằng ý tưởng về một khối nước đông cứng hoàn toàn, do giá lạnh khắc nghiệt, được coi là quá cực đoan và cứng nhắc đến mức nó trở thành biểu tượng cho sự thiếu tiến bộ hoặc chuyển động. Tóm lại, cụm từ "freeze over" bắt nguồn từ việc đóng băng các khối nước trong điều kiện giá lạnh khắc nghiệt, và thông qua cách sử dụng ẩn dụ, nó đã mô tả tình trạng trì trệ và thiếu tiến bộ trong các tình huống trừu tượng.

namespace
Ví dụ:
  • The lake freezeed over completely in the brutal winter, preventing any boats from navigating its icy waters.

    Hồ đóng băng hoàn toàn vào mùa đông khắc nghiệt, khiến tàu thuyền không thể di chuyển trên vùng nước băng giá của hồ.

  • As the temperature plummeted, the pond gradually froze over, encasing the swans and ducks in a sheet of ice.

    Khi nhiệt độ giảm mạnh, ao nước dần đóng băng, bao bọc đàn thiên nga và vịt trong lớp băng.

  • The river froze over so thickly that children could skate across it, making for a great winter activity.

    Dòng sông đóng băng dày đến mức trẻ em có thể trượt băng qua sông, trở thành hoạt động tuyệt vời vào mùa đông.

  • The wind chill made the air feel so cold that the water in the birdbath froze over within hours.

    Gió lạnh làm không khí trở nên lạnh đến nỗi nước trong máng tắm cho chim đóng băng chỉ trong vài giờ.

  • The extreme weather conditions caused even the smallest bodies of water, such as puddles, to freeze over almost instantly.

    Điều kiện thời tiết khắc nghiệt khiến ngay cả những vùng nước nhỏ nhất, chẳng hạn như vũng nước, cũng đóng băng gần như ngay lập tức.

  • The sidewalks and streets became a dangerous icy landscape as water puddles and snow melted and then froze over again.

    Vỉa hè và đường phố trở thành cảnh quan băng giá nguy hiểm khi vũng nước và tuyết tan chảy rồi lại đóng băng trở lại.

  • The winter storm brought such frigid temperatures that the water in gutters and catch basins froze solid.

    Cơn bão mùa đông mang theo nhiệt độ lạnh giá đến mức nước trong máng xối và bể chứa nước đóng băng cứng.

  • The frostbite-inducing wind made the coldest section of the frozen lake look like an endless expanse of ice.

    Cơn gió gây tê cóng khiến phần lạnh nhất của hồ đóng băng trông giống như một vùng băng giá vô tận.

  • After a particularly brutal freeze, the outlines of the frozen grass blades stood out sharply against a blanket of snow.

    Sau một đợt đóng băng đặc biệt khắc nghiệt, hình dáng của những ngọn cỏ đóng băng nổi bật rõ nét trên lớp tuyết phủ.

  • Once the temperatures dropped and the wind died down, the entire world seemed to come to a standstill, becoming frozen solids of snow and ice.

    Khi nhiệt độ giảm xuống và gió lặng đi, toàn bộ thế giới dường như dừng lại, trở thành khối băng tuyết đông cứng.

Từ, cụm từ liên quan