Định nghĩa của từ flip over

flip overphrasal verb

lật lại

////

Cụm từ "flip over" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "flip" phổ biến vào thời điểm đó. Thuật ngữ "flip" được dùng để mô tả rượu mạnh được làm bằng cách thêm một lượng nhỏ nước hoặc rượu mạnh khác vào rượu mạnh hoặc rượu rum. Loại hỗn hợp mới này, được gọi là "flip", là một thức uống phổ biến được phục vụ trong các quán rượu. Việc uống flip đòi hỏi một phương pháp pha chế độc đáo bao gồm việc đổ hỗn hợp vào một chiếc cốc sứ hoặc bạc, khuấy mạnh và rót hỗn hợp qua lại giữa hai chiếc cốc để sục khí và tạo bọt cho hỗn hợp. Hiệu ứng tạo bọt này tạo ra một kết cấu riêng biệt và thú vị, và nếu người uống đặc biệt thích hỗn hợp này, họ có thể đột nhiên lật người lại vì thích thú, dẫn đến cụm từ phổ biến "flip over." Việc sử dụng thuật ngữ "flip over" sớm vượt ra khỏi nguồn gốc của nó để mô tả phản ứng vui sướng hoặc phấn khích trước bất kỳ sự kiện hoặc tình huống cụ thể nào. Ngày nay, "flip over" thường được sử dụng không chỉ để mô tả phản ứng tích cực của một người mà còn để mô tả việc lật một vật thể, đây là một chuyển động vật lý. Tóm lại, thành ngữ "flip over" có nguồn gốc từ thuật ngữ lóng "flip" của thế kỷ 19 và kết cấu bọt được tạo ra trong quá trình pha chế loại rượu phổ biến này. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ phản ứng nhiệt tình với đồ uống nhưng sau đó đã được mở rộng để mô tả một loạt các phản ứng tích cực đối với các sự kiện, con người và đồ vật.

namespace
Ví dụ:
  • The kitten flipped over as soon as it saw the feather toy, eager to chase after it.

    Con mèo con lật người lại ngay khi nhìn thấy món đồ chơi lông vũ, háo hức muốn đuổi theo.

  • The pancake flipped perfectly in the pan, leaving behind the perfect round shape.

    Chiếc bánh kếp được lật hoàn hảo trong chảo, để lại hình tròn hoàn hảo.

  • The bird flipped over in mid-air as it attempted to land on the tree branch.

    Con chim lộn ngược giữa không trung khi nó cố gắng đáp xuống cành cây.

  • The acrobat flipped over with such grace and ease, leaving the audience in awe.

    Nghệ sĩ nhào lộn lật người một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The gardener flipped over the soil with his shovel, preparing it for planting.

    Người làm vườn dùng xẻng lật đất lên, chuẩn bị trồng cây.

  • The gymnast flipped over several times on the balance beam, dazzling the crowd.

    Vận động viên thể dục dụng cụ này đã lộn nhiều vòng trên xà thăng bằng, khiến đám đông phải kinh ngạc.

  • The batter flipped over in excitement as the ball sailed over the fence for a home run.

    Cầu thủ đánh bóng lật người lại vì phấn khích khi quả bóng bay qua hàng rào và về đích.

  • The skateboarder flipped over the ramp, performing a spectacular stunt.

    Người trượt ván lộn nhào qua dốc, thực hiện một pha nhào lộn ngoạn mục.

  • The leaf flipped over in the wind, revealing its underside.

    Chiếc lá lật ngược trong gió, để lộ mặt dưới của nó.

  • The dog flipped over as soon as it heard its favorite treat being poured into its bowl, eagerly waiting for its turn to eat.

    Con chó lật người lại ngay khi nghe thấy tiếng thức ăn yêu thích được đổ vào bát, háo hức chờ đến lượt mình được ăn.