Định nghĩa của từ get over

get overphrasal verb

vượt qua

////

Cụm từ "get over" theo nghĩa hiện tại của nó là "chinh phục và vượt qua một tình huống hoặc cảm xúc khó khăn" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, nó chủ yếu được sử dụng trong thể thao, với các vận động viên sử dụng nó để khuyến khích nhau vượt qua chấn thương và thất bại. Nguồn gốc của cụm từ trong thể thao được thể hiện rõ qua nguồn gốc từ nguyên của nó. Các từ "get" và "over" trong ngữ cảnh này có nghĩa đen là "có được hoặc sở hữu" và "beyond". Trong thể thao, "vượt qua" chấn thương hoặc trở ngại có nghĩa là có được sức mạnh hoặc khả năng để vượt qua nó và vượt qua những tác động của nó. Khi cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn bên ngoài thể thao, nó mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những thất bại về mặt cảm xúc cũng như thể chất. Ẩn dụ "vượt qua" một cảm xúc khó khăn, chẳng hạn như đau khổ hoặc đau buồn, ngụ ý vượt qua nó và tìm thấy nơi chữa lành và giải quyết cảm xúc. Trong cách sử dụng hiện đại, "get over" đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày, thể hiện ý tưởng về khả năng phục hồi, khả năng thích ứng và sức mạnh về mặt cảm xúc và thể chất. Đây là lời nhắc nhở rằng bất kể chúng ta phải đối mặt với thử thách nào, chúng ta đều có khả năng vượt qua và tiến về phía trước.

namespace
Ví dụ:
  • After months of feeling heartbroken, Sarah finally got over her ex-boyfriend and is now ready to move on.

    Sau nhiều tháng đau khổ, Sarah cuối cùng cũng quên được người bạn trai cũ và sẵn sàng bước tiếp.

  • The miniature dog was terrified of loud noises, but with consistent training and patience, it eventually got over its fear of fireworks.

    Chú chó tí hon này rất sợ tiếng động lớn, nhưng nhờ được huấn luyện thường xuyên và kiên nhẫn, cuối cùng nó đã vượt qua được nỗi sợ pháo hoa.

  • The patient had to get over the shock and trauma of the car accident before she could start physical therapy.

    Bệnh nhân phải vượt qua cú sốc và chấn thương do tai nạn xe hơi trước khi có thể bắt đầu vật lý trị liệu.

  • The team lost the championship game, but they got over the disappointment and are already preparing for next season.

    Đội đã thua trận chung kết, nhưng họ đã vượt qua nỗi thất vọng và đang chuẩn bị cho mùa giải tiếp theo.

  • The away team's goalkeeper got over his nerves and made some incredible saves in the final minutes of the match.

    Thủ môn của đội khách đã vượt qua sự lo lắng và có một số pha cứu thua xuất sắc trong những phút cuối cùng của trận đấu.

  • Emma got over her stage fright with the help of a coach and went on to win a singing competition.

    Emma đã vượt qua nỗi sợ sân khấu nhờ sự giúp đỡ của một huấn luyện viên và đã giành chiến thắng trong một cuộc thi ca hát.

  • The survivor of a natural disaster got over the loss of her home and is now rebuilding her life.

    Người sống sót sau thảm họa thiên nhiên đã vượt qua nỗi mất nhà và hiện đang xây dựng lại cuộc sống.

  • The musician got over the criticism of his last album and released a new one to critical acclaim.

    Nhạc sĩ đã vượt qua những lời chỉ trích về album trước và phát hành album mới và nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The athlete got over her injury and worked hard to come back stronger and better for the next season.

    Vận động viên này đã vượt qua chấn thương và tập luyện chăm chỉ để trở lại mạnh mẽ và tốt hơn cho mùa giải tiếp theo.

  • The victim of a dangerous virus got over the sickness and is now completely healthy.

    Nạn nhân của một loại vi-rút nguy hiểm đã vượt qua được căn bệnh và hiện đã hoàn toàn khỏe mạnh.