Định nghĩa của từ start over

start overphrasal verb

bắt đầu lại

////

Cụm từ "start over" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ tiếng Anh đang trải qua những thay đổi đáng kể. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng vì không có ghi chép chắc chắn nào về lần đầu tiên nó được sử dụng, nhưng một số học giả ngôn ngữ tin rằng nó xuất hiện như một sự kết hợp của các từ "start" và "over". Vào thời điểm đó, "start" thường được dùng để chỉ "begin" hoặc "bắt đầu", trong khi "over" được dùng để chỉ "again" hoặc "làm mới". Khi hai từ này được ghép lại với nhau, "start over" đã trở thành một cách diễn đạt mới bao hàm ý tưởng bắt đầu lại, cho dù đó là trong một nhiệm vụ, một dự án hay thậm chí là một chương mới trong cuộc đời. Cách sử dụng cụm từ "start over" đã phát triển theo thời gian, với ý nghĩa ngày càng sắc thái và đa dạng hơn. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc bắt đầu một công việc hoặc mối quan hệ mới đến việc xây dựng lại sau một bước lùi hoặc thất bại. Bất kể ứng dụng cụ thể nào, "start over" vẫn tượng trưng cho hy vọng, khả năng phục hồi và quyết tâm cần thiết để vượt qua trở ngại và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After realizing she had made a mistake, Sarah decided to start over and apply for a different job.

    Sau khi nhận ra mình đã mắc sai lầm, Sarah quyết định làm lại từ đầu và nộp đơn xin một công việc khác.

  • Following a divorce, Jane decided to start over and focus on her own happiness rather than finding a new partner.

    Sau khi ly hôn, Jane quyết định bắt đầu lại và tập trung vào hạnh phúc của riêng mình thay vì tìm kiếm một người bạn đời mới.

  • When his business failed, Mark knew he had to start over and invest in a new venture.

    Khi doanh nghiệp của Mark thất bại, anh biết mình phải bắt đầu lại và đầu tư vào một dự án mới.

  • After finishing rehab, Rachel vowed to make a fresh start and turn her life around.

    Sau khi hoàn thành quá trình cai nghiện, Rachel thề sẽ bắt đầu lại và thay đổi cuộc sống của mình.

  • Following a financial disaster, the company's CEO announced that they would be starting over with a new plan of action.

    Sau một thảm họa tài chính, CEO của công ty đã tuyên bố rằng họ sẽ bắt đầu lại với một kế hoạch hành động mới.

  • John decided to start over and pursue his dream of becoming a writer.

    John quyết định bắt đầu lại và theo đuổi ước mơ trở thành nhà văn.

  • Following a betrayal by her closest friend, Emily decided to cut ties and start over with a new group of people.

    Sau khi bị người bạn thân nhất phản bội, Emily quyết định cắt đứt quan hệ và bắt đầu lại với một nhóm người mới.

  • After accidentally destroying her artwork, the artist was disappointed but decided to start over and create something even better.

    Sau khi vô tình làm hỏng tác phẩm nghệ thuật của mình, nữ nghệ sĩ đã rất thất vọng nhưng quyết định bắt đầu lại và tạo ra thứ gì đó thậm chí còn tốt hơn.

  • Following a serious illness, Sarah realized the importance of taking care of her health and decided to make a fresh start with a new exercise routine.

    Sau một cơn bạo bệnh, Sarah nhận ra tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe và quyết định bắt đầu lại bằng một thói quen tập thể dục mới.

  • When Maria moved to a new city, she saw it as an opportunity to start over and create a new life for herself.

    Khi Maria chuyển đến một thành phố mới, cô coi đó là cơ hội để bắt đầu lại và tạo dựng cuộc sống mới cho chính mình.