Định nghĩa của từ give over

give overphrasal verb

trao lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "give over" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 trong tiếng Anh Anh. Vào thời điểm đó, cụm từ "over" có nghĩa là "đã dùng", "đã dùng hết" hoặc "đã xong", như trong câu "Tôi đang ăn quá nhiều đồ ngọt". Cụm từ "give over" có thể được coi là sự kết hợp của hai nghĩa này. Theo nghĩa đen, "give over" là từ bỏ một thứ gì đó hoặc từ bỏ quyền kiểm soát nó. Trong bối cảnh ban đầu, nó ám chỉ việc từ bỏ một thứ gì đó được coi là "đã dùng hết", thường được áp dụng cho những tình huống mà người đó đã kiệt sức, đã hoàn thành hoặc đơn giản là đã quá đủ. Không hoàn toàn rõ ràng "give over" được sử dụng theo cách này như thế nào. Tuy nhiên, các chuyên gia ngôn ngữ tin rằng nó có thể bắt nguồn từ một biến thể biện chứng của cụm từ "give way" hoặc "give in", ám chỉ việc từ bỏ hoặc đầu hàng trước những hoàn cảnh quá sức chịu đựng. Theo thời gian, ý nghĩa của "give over" đã phát triển để bao hàm nhiều tình huống hơn. Ngày nay, nó thường được dùng để yêu cầu ai đó dừng làm điều gì đó, cho dù đó là một hành động cụ thể hay một thái độ hay hành vi chung. Đây là một cụm từ thông tục vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh và ở mức độ ít hơn là trong tiếng Anh Mỹ. Tóm lại, "give over" là một cách diễn đạt đầy màu sắc và linh hoạt có nguồn gốc từ thế kỷ 19, nhưng nó vẫn có liên quan và hữu ích trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của nó trong ý nghĩa của "over" là một từ có nghĩa là "spent" nhắc nhở chúng ta về lịch sử phong phú và sự phức tạp của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The detective demanded the suspect give over his wallet and any other incriminating evidence.

    Thám tử yêu cầu nghi phạm giao nộp ví và mọi bằng chứng buộc tội khác.

  • In order to complete the software update, you must give over your device for a few minutes.

    Để hoàn tất quá trình cập nhật phần mềm, bạn phải chờ thiết bị của mình trong vài phút.

  • After losing the game, the coach urged his players to give over and shake hands with their opponents.

    Sau khi thua trận, huấn luyện viên đã thúc giục các cầu thủ của mình đầu hàng và bắt tay đối thủ.

  • The general asked the troops to give over their weapons and surrender peacefully.

    Vị tướng yêu cầu quân lính giao nộp vũ khí và đầu hàng một cách hòa bình.

  • The server administrator requested that all users give over their connections temporarily for maintenance.

    Người quản trị máy chủ đã yêu cầu tất cả người dùng tạm thời ngừng kết nối để bảo trì.

  • The hotel staff asked the guest to give over his room key as he checked out.

    Nhân viên khách sạn yêu cầu khách giao chìa khóa phòng khi trả phòng.

  • The store clerk demanded that the thief give over the stolen items and leave the premises immediately.

    Nhân viên cửa hàng yêu cầu tên trộm giao nộp đồ đã đánh cắp và rời khỏi cửa hàng ngay lập tức.

  • The TV presenter requested that the guest give over the final say on the issue being discussed.

    Người dẫn chương trình truyền hình yêu cầu khách mời đưa ra quyết định cuối cùng về vấn đề đang được thảo luận.

  • The doctor advised the patient to give over smoking as part of their treatment plan.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên từ bỏ thuốc lá như một phần trong kế hoạch điều trị.

  • The publisher requested that the author give over all copyright ownership of the book in question.

    Nhà xuất bản yêu cầu tác giả chuyển giao toàn bộ quyền sở hữu bản quyền của cuốn sách nói trên.