Định nghĩa của từ do over

do overphrasal verb

làm lại

////

Cụm từ "do over" là một thành ngữ tiếng Anh Mỹ dùng để chỉ hành động lặp lại hoặc làm lại một việc gì đó không diễn ra như mong muốn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thể thao, đặc biệt là môn golf, nơi nó thường được dùng để mô tả cơ hội cho một cầu thủ thực hiện lại cú đánh trước đó, như một phần của một số quy tắc xử lý lỗi. "Do over" được cho là đã đi vào từ điển phổ biến rộng hơn vào những năm 1970 và 1980, vì hàm ý thể thao của thuật ngữ này phản ánh ý tưởng cho ai đó một cơ hội thứ hai hoặc để họ sửa lỗi. Việc sử dụng "do over" kể từ đó đã mở rộng ra ngoài thể thao vào ngôn ngữ hàng ngày, nơi nó hiện dùng để chỉ bất kỳ tình huống nào mà một người muốn lặp lại một hành động trước đó do không hài lòng hoặc mong muốn cải thiện kết quả.

namespace

to clean or decorate something again

để làm sạch hoặc trang trí lại cái gì đó

Ví dụ:
  • The paintwork will need doing over soon.

    Lớp sơn sẽ sớm cần được sơn lại.

to do something again

làm lại điều gì đó

Ví dụ:
  • She insisted that everything be done over.

    Bà ấy khăng khăng yêu cầu phải làm lại mọi việc.

to enter a building by force and steal things

đột nhập vào tòa nhà bằng vũ lực và ăn cắp đồ

Ví dụ:
  • He got home to find that his flat had been done over.

    Anh ấy về nhà và thấy căn hộ của mình đã được sửa sang lại.