Định nghĩa của từ roll over

roll overphrasal verb

lăn qua

////

Cụm từ "roll over" ban đầu ám chỉ hành động lật úp một thùng gỗ hoặc thùng rượu để đổ hết chất bên trong ra ngoài. Từ "roll" ở đây có liên quan đến từ "hrolja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "lật" hoặc "lật úp". Vào đầu thế kỷ 19, cụm từ này được những người huấn luyện ngựa sử dụng để mô tả một động tác dùng để dạy ngựa nằm xuống rồi đứng dậy. Kỹ thuật này rất quan trọng để sắp xếp ngựa giữa các xe, cũng như để vệ sinh và chăm sóc chúng. Việc sử dụng "roll over" trong ngữ cảnh này kể từ đó đã được mở rộng để mô tả hành động chung hơn của một con chó hoặc động vật khác thực hiện cùng một động tác, thường là một hình thức huấn luyện vâng lời hoặc yêu cầu vui tươi.

namespace
Ví dụ:
  • The puppy rolled over onto its back, wagging its tail in anticipation of a belly rub.

    Chú chó con lăn ra nằm ngửa, vẫy đuôi chờ được xoa bụng.

  • The acrobat executed a series of flips and rolls over the mat, impressing the audience with her incredible strength and agility.

    Nghệ sĩ nhào lộn đã thực hiện một loạt các cú lộn và lăn trên thảm, khiến khán giả ấn tượng bởi sức mạnh và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc của mình.

  • The mayor rolled over and granted us permission to host the charity event in the park.

    Thị trưởng đã đồng ý và cấp phép cho chúng tôi tổ chức sự kiện từ thiện trong công viên.

  • The car rolled over onto its side after skidding off the road due to the heavy rain.

    Chiếc xe lật nghiêng sau khi trượt khỏi đường vì mưa lớn.

  • She rolled over in bed and pressed the snooze button on the alarm clock.

    Cô lăn người trên giường và nhấn nút báo lại trên đồng hồ báo thức.

  • The champagne cork popped and the wine began to roll over the sides of the glass.

    Nút chai sâm panh bật ra và rượu bắt đầu tràn ra khỏi thành ly.

  • The ball rolled over the finish line as the runner crossed it, proudly holding her hand in the air.

    Quả bóng lăn qua vạch đích khi người chạy băng qua nó, tự hào giơ tay lên không trung.

  • As the wind picked up, the tent flaps started to roll over, almost dragging the tablecloth along with them.

    Khi gió nổi lên, các tấm vải lều bắt đầu lật lên, gần như kéo theo cả khăn trải bàn.

  • The waves rolled over the beach, creating an alluring melody for the surfers.

    Những con sóng vỗ vào bãi biển, tạo nên giai điệu hấp dẫn đối với những người lướt sóng.

  • The cake rolled over onto its side, threatening to ruin the dessert table's arrangement after a mishap during transportation.

    Chiếc bánh lăn sang một bên, đe dọa làm hỏng cách sắp xếp trên bàn tráng miệng sau một sự cố trong quá trình vận chuyển.