Định nghĩa của từ put over

put overphrasal verb

đặt lên

////

Cụm từ "put over" có nguồn gốc từ thế giới thể thao, đặc biệt là quyền anh. Vào đầu thế kỷ 20, một võ sĩ sẽ "put over" hạ gục đối thủ bằng cách hạ gục hoặc buộc đối thủ phải thừa nhận thất bại. Nói cách khác, người chiến thắng "put over" hạ gục đối thủ theo cách thuyết phục. Cụm từ này sau đó được sử dụng trong bối cảnh tiếp thị và quảng cáo, nơi nó vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Trong bối cảnh này, "putting over" một sản phẩm hoặc ý tưởng đề cập đến việc trình bày sản phẩm hoặc ý tưởng đó theo cách hấp dẫn và thuyết phục khiến khán giả chấp nhận hoặc đón nhận. Về bản chất, mục đích là "hạ gục" bất kỳ sự miễn cưỡng hoặc hoài nghi nào mà khán giả có thể có và "force" khiến họ chấp nhận sản phẩm hoặc ý tưởng đó. Điều này mang lại cho cụm từ này hàm ý về sức mạnh, sự bền bỉ và niềm tin, cũng như thành công vang dội.

namespace
Ví dụ:
  • The new marketing strategy put over beautifully during the meeting, impressing both clients and colleagues alike.

    Chiến lược tiếp thị mới được trình bày rất ấn tượng trong cuộc họp, gây ấn tượng với cả khách hàng và đồng nghiệp.

  • The influencer's sponsored post put over the product in a fun and relatable manner, resulting in a significant increase in sales.

    Bài đăng được tài trợ của người có sức ảnh hưởng đã giới thiệu sản phẩm theo cách thú vị và dễ hiểu, dẫn đến doanh số tăng đáng kể.

  • The speaker's argument about climate change put over persuasively, compelling the audience to take action.

    Diễn giả đưa ra lập luận về biến đổi khí hậu một cách thuyết phục, thúc đẩy người nghe hành động.

  • The teacher's lesson plan put over clearly and effectively, with ample opportunities for student participation.

    Kế hoạch bài học của giáo viên được trình bày rõ ràng và hiệu quả, với nhiều cơ hội cho học sinh tham gia.

  • The comedian's jokes put over hilariously, leaving the audience in stitches.

    Những trò đùa của diễn viên hài rất hài hước, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The actress's performance put over convincingly, eliciting tears from the audience.

    Diễn xuất của nữ diễn viên rất thuyết phục, khiến khán giả phải rơi nước mắt.

  • The singer's vocal range put over effortlessly, highlighting the melody and lyrics.

    Giọng hát của ca sĩ được thể hiện một cách dễ dàng, làm nổi bật giai điệu và lời bài hát.

  • The architect's design proposal put over convincingly, showcasing the benefits of the new construction project.

    Đề xuất thiết kế của kiến ​​trúc sư được trình bày một cách thuyết phục, nêu bật những lợi ích của dự án xây dựng mới.

  • The chef's dish put over delectably, making even the most discerning food critic crave for more.

    Món ăn của đầu bếp được trình bày vô cùng ngon miệng, khiến ngay cả những nhà phê bình ẩm thực khó tính nhất cũng thèm muốn được thưởng thức thêm.

  • The salesperson's pitch put over persuasively, closing the deal in record time.

    Nhân viên bán hàng đã thuyết phục và chốt được giao dịch trong thời gian kỷ lục.