Định nghĩa của từ come over

come overphrasal verb

hãy đến đây

////

Cụm từ "come over" là một cách diễn đạt thông tục thường được sử dụng trong tiếng Anh để mời ai đó đến thăm hoặc đến một địa điểm cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi các cụm từ tương tự như "ceim à þæt hōu" được sử dụng, có nghĩa là "đến nhà". Theo thời gian, cụm từ này đã trải qua một số lần biến đổi do ảnh hưởng của cuộc chinh phạt của người Norman và sự trỗi dậy của tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này được ghi lại là "cumen fruit" hoặc "cumen hit", có nghĩa là "đến đây" hoặc "đến đây". Các cụm từ này đã phát triển thành "come hither" và "come hither too" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Việc sử dụng "over" để thay thế "hither" trong cụm từ "come over" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Trong tiếng Anh đương đại, cụm từ "come over" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức để mời ai đó đến nhà hoặc căn hộ của mình, thường kèm theo các chi tiết bổ sung nêu rõ địa điểm dự định hoặc lý do mời. Sự phổ biến và tính linh hoạt của nó khi dùng làm lời mời khiến nó trở thành chủ đề chính trong các cuộc trò chuyện hàng ngày ở thế giới nói tiếng Anh.

namespace

to suddenly feel something

đột nhiên cảm thấy điều gì đó

Ví dụ:
  • to come over funny/dizzy/faint

    đến một cách buồn cười/chóng mặt/ngất xỉu

  • I come over all shy whenever I see her.

    Tôi trở nên ngại ngùng mỗi khi nhìn thấy cô ấy.

to be understood

được hiểu

to make a particular impression

để tạo ra một ấn tượng đặc biệt

Ví dụ:
  • He came over well in the interview.

    Anh ấy đã thể hiện tốt trong buổi phỏng vấn.