Định nghĩa của từ keel over

keel overphrasal verb

lật úp

////

Cụm từ "keel over" bắt nguồn từ thế giới hàng hải, cụ thể là giải phẫu tàu thuyền. Keel là tấm ván thấp nhất và dài nhất tạo thành phần đế hoặc đường trung tâm của tàu thuyền. Nếu một con tàu bị "keel over," thì theo nghĩa đen, nó có nghĩa là nó đã nghiêng hoặc lật úp đến mức keel của nó bị chìm, khiến con tàu trở nên không đủ khả năng đi biển. Việc sử dụng "keel over" trong các bối cảnh tượng trưng bắt đầu vào nửa sau những năm 1700. Vào thời điểm đó, cụm từ thành ngữ là "to loll over", có nghĩa là "rũ xuống", "thất bại" hoặc "trở nên bất lực". "To keel over" được cho là dạng rút gọn của "to fall over as if the keel has sunk", ám chỉ sự sụp đổ hoặc tử vong đột ngột hoặc nghiêm trọng, đối với cả con tàu và theo nghĩa mở rộng, đối với con người. Trong cách nói thông thường ngày nay, "to keel over" thường biểu thị tình trạng mất ý thức đột ngột nhưng tạm thời, có thể do chóng mặt, kiệt sức hoặc cảm xúc không kiểm soát. Về mặt kỹ thuật, cụm từ này có nghĩa là một cú nghiêng mạnh đến mức khiến một người ngã gục, nhưng cụm từ này thường được dùng một cách rộng rãi hơn để ám chỉ một cú ngã hoặc suy sụp.

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the unexpected news, the patient keeled over from shock.

    Sau khi nghe tin bất ngờ, bệnh nhân ngã quỵ vì sốc.

  • The aging actor suddenly keeled over during his live performance, causing the audience to gasp in horror.

    Nam diễn viên lớn tuổi đột nhiên ngã gục trong lúc đang biểu diễn trực tiếp, khiến khán giả phải kinh hãi.

  • The dog's owner screamed in terror as her beloved pet suddenly keeled over, never to rise again.

    Người chủ của con chó hét lên kinh hoàng khi con vật cưng yêu quý của mình đột nhiên ngã gục và không bao giờ tỉnh lại nữa.

  • The police officer's heart stopped, and he immediately keeled over, collapsing onto the ground.

    Tim của viên cảnh sát ngừng đập, anh ta lập tức ngã gục xuống đất.

  • The man's facial expression turned pale as he felt his strength drain away, and he keeled over in a faint.

    Biểu cảm trên khuôn mặt người đàn ông trở nên tái nhợt khi anh ta cảm thấy sức lực của mình cạn kiệt, và anh ta ngã gục xuống ngất xỉu.

  • The elderly woman slumped over in her chair, her head drooping to the side as she keeled over from exhaustion.

    Người phụ nữ lớn tuổi gục xuống ghế, đầu nghiêng sang một bên vì kiệt sức.

  • The athlete's knees buckled, and he keeled over, unable to maintain his balance during the high-intensity competition.

    Đầu gối của vận động viên khuỵu xuống và anh ta ngã gục, không thể giữ thăng bằng trong suốt cuộc thi cường độ cao.

  • The firefighter's eyes rolled back, and he keeled over, losing consciousness as he tried to rescue the trapped victim.

    Mắt của người lính cứu hỏa đảo ngược, anh ngã xuống và mất ý thức khi cố gắng giải cứu nạn nhân bị mắc kẹt.

  • The victim clutched his chest, feeling a sharp pain, before he keeled over, clutching the ground in a desperate attempt to survive.

    Nạn nhân ôm chặt ngực, cảm thấy đau nhói trước khi ngã gục, ôm chặt mặt đất trong nỗ lực tuyệt vọng để sống sót.

  • The surgeon's alarming diagnosis caused the patient's spirit to shatter, and she fell to the floor, keeling over in bitter despair.

    Chẩn đoán đáng lo ngại của bác sĩ phẫu thuật khiến tinh thần của bệnh nhân suy sụp, cô ngã xuống sàn, quỵ xuống trong sự tuyệt vọng tột cùng.