danh từ
tâm, tâm trí, tinh thần
mind the step!: chú ý, có cái bậc đấy!
mind what you are about: làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận
trí, trí tuệ, trí óc
to mind the house: trông nom cửa nhà
to mind the cows: chăm sóc những con bò cái
ký ức, trí nhớ
never mind what he says: đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói
never mind!: không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!
động từ
chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm
mind the step!: chú ý, có cái bậc đấy!
mind what you are about: làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận
chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn
to mind the house: trông nom cửa nhà
to mind the cows: chăm sóc những con bò cái
quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý
never mind what he says: đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói
never mind!: không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!