Định nghĩa của từ pull over

pull oververb

(phương tiện) tấp vào lề

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "pullover" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, xuất phát từ hành động kéo một bộ quần áo qua đầu. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng cho áo len, vì chúng thường được mặc theo cách này. Thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các loại quần áo khác được mặc tương tự, chẳng hạn như áo nỉ và áo cổ lọ. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn còn gây tranh cãi, nhưng mối liên hệ của nó với hành động "kéo qua" thì rõ ràng, phản ánh phương pháp đơn giản và thiết thực để mặc những loại quần áo này.

namespace

(of a vehicle) move to the side of or off the road

(của một chiếc xe) di chuyển sang bên hoặc ra khỏi đường

Ví dụ:
  • I decided to pull over on to the hard shoulder

    Tôi quyết định tấp vào bờ vai cứng rắn

  • The police officer signaled for the driver to pull over for a routine traffic stop.

    Cảnh sát ra hiệu cho tài xế dừng xe để kiểm tra giao thông theo quy định.

  • My car suddenly lost power, so I had to pull over to the side of the road.

    Xe của tôi đột nhiên hết điện nên tôi phải dừng lại bên lề đường.

  • The construction workers requested that all motorists pull over to allow them to finish the roadwork safely.

    Các công nhân xây dựng đã yêu cầu tất cả người lái xe dừng lại để họ có thể hoàn thành công việc trên đường một cách an toàn.

  • The bus driver asked the passengers to pull over at the next stop as there was an emergency.

    Tài xế xe buýt yêu cầu hành khách dừng lại ở trạm dừng tiếp theo vì có trường hợp khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan