Định nghĩa của từ tip over

tip overphrasal verb

lật đổ

////

Cụm từ "tip over" có nguồn gốc đơn giản có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ các từ tiếng Anh cổ "teapan" và "-.rancon" (có nghĩa là "lật úp"). Từ "teapot" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "teapætt" có nghĩa là "bình đựng lá trà để uống". "Teapætt" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh-Saxon "tea" (có nghĩa là "tea") và "pætt" (có nghĩa là "bình đựng trà"). Khi ấm trà mới được tạo ra, chúng được thiết kế với tay cầm và vòi, nhưng chúng cũng có đáy rộng, phẳng giúp chúng đứng thẳng. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như bề mặt không ổn định hoặc tai nạn, những ấm trà này đôi khi bị đổ. Từ tiếng Anh cổ "-rancon" ban đầu có nghĩa là "lật úp", "overturn" hoặc "upset" và thường được theo sau bởi "-an" hoặc "-um" để tạo thành dạng động từ. Ví dụ, dạng tiếng Anh trung đại "turnen" sẽ trở thành "turnour" (có nghĩa là "quay, lật đổ") và "turnynge" (có nghĩa là "turning"). Khi từ "teapætt" trở thành "teapot", cách phát âm ban đầu của nó đã thay đổi, nhưng cụm từ liên quan "turn over teapot" vẫn giữ nguyên. Theo thời gian, dấu gạch nối trong "turn over" đã bị loại bỏ, để lại cho chúng ta cụm từ hiện đại "tip over". Nhìn chung, cụm từ "tip over" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những sai sót trong thiết kế của những chiếc ấm trà trước đó và tầm quan trọng của việc ngăn không cho đồ vật bị đổ trong những tình huống nguy hiểm hoặc bất tiện.

namespace
Ví dụ:
  • The vase tipped over and spilled water all over the floor.

    Chiếc bình bị đổ và nước đổ ra khắp sàn nhà.

  • The ladder accidentally tipped over while the painter was working on the roof.

    Chiếc thang vô tình bị đổ khi người thợ sơn đang làm việc trên mái nhà.

  • The toy car drove off the shelf and tipped over the stack of books.

    Chiếc xe đồ chơi lao ra khỏi kệ và làm đổ chồng sách.

  • The heavy box tipped over during the moving process, spilling the contents all over the floor.

    Chiếc hộp nặng bị đổ trong quá trình di chuyển, làm đổ đồ bên trong ra khắp sàn nhà.

  • As the ship sailed through the rough waters, several containers tipped over, causing a mess.

    Khi con tàu di chuyển qua vùng nước dữ dội, một số container bị lật, gây ra cảnh hỗn loạn.

  • The pan of soup tipped over onto the stove, starting a small fire.

    Chiếc chảo súp bị đổ lên bếp, làm bùng lên một ngọn lửa nhỏ.

  • The rider's weight tipped over the bicycle, causing them to fall.

    Trọng lượng của người lái xe đổ lên xe đạp khiến họ ngã.

  • The bucket of paint tipped over onto the floor, ruining the freshly painted walls.

    Xô sơn đổ xuống sàn, làm hỏng bức tường mới sơn.

  • The wobbly table tipped over during the earthquake, scattering objects and shaking the room.

    Chiếc bàn rung lắc bị đổ trong trận động đất, làm đồ đạc văng ra khắp nơi và làm rung chuyển cả căn phòng.

  • The wind gusts tipped over the tent in the middle of the night, leaving the campers soaked and disoriented.

    Những cơn gió giật làm lật lều vào giữa đêm, khiến những người cắm trại bị ướt sũng và mất phương hướng.