Định nghĩa của từ fall over

fall oververb

ngã lộn nhào, bị đổ

Định nghĩa của từ undefined

"Fall over" là sự kết hợp của hai từ đơn giản, cổ xưa: * **Fall:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feallan", có nghĩa là "rơi", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *fallaną. * **Over:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ofer", có nghĩa là "ở trên, vượt qua, trên". Sự kết hợp của những từ này để tạo thành "fall over" biểu thị hành động mất thăng bằng và chuyển từ tư thế thẳng đứng sang tư thế nằm ngang, thường là chuyển động đột ngột và không kiểm soát được. Cụm từ đơn giản này tóm tắt một trải nghiệm chung của con người và đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

namespace

(of a person) lose one's balance and collapse

(của một người) mất thăng bằng và suy sụp

Ví dụ:
  • I felt so dizzy that I fell over

    Tôi cảm thấy chóng mặt đến nỗi tôi ngã nhào

  • As the stool gave way beneath him, the elderly man stumbled and fell over.

    Khi chiếc ghế đổ xuống, người đàn ông lớn tuổi loạng choạng và ngã xuống.

  • After tripping on a tree root, the hiker tumbled and fell over a steep embankment.

    Sau khi vấp phải rễ cây, người đi bộ đường dài đã ngã xuống một bờ kè dốc.

  • The little girl's toy car suddenly stopped working, causing her to lose her balance and fall over.

    Chiếc ô tô đồ chơi của bé gái đột nhiên ngừng hoạt động, khiến cô bé mất thăng bằng và ngã.

  • The lumberjack's axe hit a tree branch, causing him to lose his footing and fall over backwards.

    Chiếc rìu của người thợ đốn gỗ đập vào một cành cây, khiến anh ta mất thăng bằng và ngã ngửa ra sau.

Từ, cụm từ liên quan