Định nghĩa của từ dig over

dig overphrasal verb

bạn qua

////

Cụm từ "dig over" có nguồn gốc trong bối cảnh làm vườn để chỉ quá trình phá vỡ và lật ngược đất để chuẩn bị trồng. Từ "dig" đã được sử dụng theo nghĩa này kể từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, có nghĩa là đâm thủng, xuyên thủng hoặc đào. Khi cần di chuyển trái cây hoặc rau củ quả cổ thụ đến một vị trí mới trong vườn, "dig over" được sử dụng thay cho "transplant" để tránh những hàm ý tiêu cực liên quan đến việc di chuyển cây trước khi chúng phát triển hệ thống rễ khỏe mạnh. Thuật ngữ "dig over" phù hợp hơn với những cây già hơn vì việc đào chúng ra hoàn toàn rồi trồng lại sẽ gây gián đoạn cho bầu rễ, có thể dẫn đến không mọc được rễ mới và tỷ lệ tử vong cao hơn. Theo cách này, người làm vườn có thể tránh mất cây bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ đất xung quanh cây mà họ muốn di chuyển và sau đó trộn chất hữu cơ, chẳng hạn như phân trộn, vào đất tơi xốp để hỗ trợ cây khi cây thích nghi với vị trí mới.

namespace
Ví dụ:
  • Archaeologists discovered ancient artifacts by carefully digging through layers of dirt and debris.

    Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những hiện vật cổ đại bằng cách cẩn thận đào sâu qua nhiều lớp đất và mảnh vụn.

  • The young couple dug a hole in their backyard to plant a vegetable garden for their upcoming family.

    Cặp đôi trẻ đã đào một cái hố ở sân sau nhà để trồng một khu vườn rau cho gia đình sắp chào đời của họ.

  • The construction crew spent the day digging the foundation for the new building.

    Đội xây dựng đã dành cả ngày để đào móng cho tòa nhà mới.

  • The miner painstakingly dug through the hard rock, searching for a vein of precious metal.

    Người thợ mỏ cần mẫn đào xuyên qua lớp đá cứng để tìm kiếm mạch kim loại quý.

  • I had to dig through the couch cushions to find the pen I misplaced earlier.

    Tôi phải lục tung đệm ghế để tìm cây bút mà tôi đã làm mất lúc trước.

  • The athlete dug into the lead and sprinted towards the finish line.

    Vận động viên này đã bám sát mục tiêu và chạy nước rút về đích.

  • The gardener dug up the dead plants and replanted the area with new, healthy foliage.

    Người làm vườn đã đào những cây chết lên và trồng lại khu vực đó bằng những tán lá mới, khỏe mạnh.

  • The detective dug into the suspect's past, searching for any clues that could lead to a breakthrough in the case.

    Thám tử điều tra quá khứ của nghi phạm, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn đến đột phá trong vụ án.

  • The journalist delved deeply into the topic and conducted extensive research before writing her report.

    Nhà báo đã đào sâu tìm hiểu chủ đề và tiến hành nghiên cứu sâu rộng trước khi viết báo cáo.

  • The singer dug her heart and soul into her performance, delivering a powerful and emotional show.

    Nữ ca sĩ đã dồn hết tâm huyết vào phần trình diễn của mình, mang đến một chương trình mạnh mẽ và đầy cảm xúc.