to boil and flow over the side of a pan, etc.
sôi và tràn ra khỏi thành chảo, v.v.
- The milk is boiling over.
Sữa đang sôi trào.
to become very angry
trở nên rất tức giận
to change into something more dangerous or violent
để thay đổi thành thứ gì đó nguy hiểm hơn hoặc bạo lực hơn
- Racial tension finally boiled over in the inner city riots.
Căng thẳng chủng tộc cuối cùng đã bùng phát thành các cuộc bạo loạn ở nội thành.
- somebody's frustration/anger boils over
sự thất vọng/giận dữ của ai đó bùng nổ
Từ, cụm từ liên quan