Định nghĩa của từ boil over

boil overphrasal verb

sôi lên

////

Thuật ngữ "boil over" thường được dùng để mô tả hiện tượng khi chất lỏng, thường là trong bình chứa, đạt đến điểm sôi và tràn ra ngoài mép bình do tạo ra bọt hoặc bong bóng tràn ra ngoài bình. Nguồn gốc của từ "boil over" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi thuật ngữ "boileth" được dùng để mô tả hiện tượng sủi bọt hoặc sủi bọt của chất lỏng trong nồi hoặc chảo. Theo thời gian, từ "boileth" đã phát triển thành "boil over,", thuật ngữ được sử dụng rộng rãi ngày nay để chỉ hiện tượng phổ biến này trong nhiều ứng dụng khoa học và thực tế khác nhau.

namespace

to boil and flow over the side of a pan, etc.

sôi và tràn ra khỏi thành chảo, v.v.

Ví dụ:
  • The milk is boiling over.

    Sữa đang sôi trào.

to become very angry

trở nên rất tức giận

to change into something more dangerous or violent

để thay đổi thành thứ gì đó nguy hiểm hơn hoặc bạo lực hơn

Ví dụ:
  • Racial tension finally boiled over in the inner city riots.

    Căng thẳng chủng tộc cuối cùng đã bùng phát thành các cuộc bạo loạn ở nội thành.

  • somebody's frustration/anger boils over

    sự thất vọng/giận dữ của ai đó bùng nổ

Từ, cụm từ liên quan