danh từ
dây, dây thép
to line a garment: lót một cái áo
to line out: dàn hàng
to line through: gạch đi, xoá đi
vạch đường, đường kẻ
to line one's stomach: nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy
to line one's purse: nhét đầy ví
đường, tuyến
to line up troops: sắp quân lính thành hàng ngũ
to line out men: dàn quân ra
a telephone line: đường dây điện thoại
ngoại động từ
vạch, kẻ thành dòng
to line a garment: lót một cái áo
to line out: dàn hàng
to line through: gạch đi, xoá đi
làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
to line one's stomach: nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy
to line one's purse: nhét đầy ví
sắp thành hàng dàn hàng
to line up troops: sắp quân lính thành hàng ngũ
to line out men: dàn quân ra
a telephone line: đường dây điện thoại