Định nghĩa của từ firing line

firing linenoun

đường bắn

/ˈfaɪərɪŋ laɪn//ˈfaɪərɪŋ laɪn/

Thuật ngữ "firing line" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và 18, liên quan đến các chiến thuật quân sự được sử dụng trong thời đại súng hỏa mai và lưỡi lê. Thuật ngữ này ám chỉ hàng đầu tiên của những người lính trong một đội hình chiến đấu, được bố trí theo cách mà họ có thể che chắn và bảo vệ hiệu quả những người lính phía sau họ. Nói cách khác, hàng đầu tiên là hàng đầu tiên của những người lính trực tiếp giao chiến với kẻ thù, sử dụng vũ khí của họ để bắn và tiến lên vị trí của họ. Thuật ngữ "line" ám chỉ các hàng thẳng hoặc song song của những người lính, với hàng đầu tiên là hàng xa nhất về phía trước. Nguồn gốc của từ "firing" trong bối cảnh này là tự giải thích vì những người lính này là những người xả súng của họ giữa trận chiến. Trong quân đội hiện đại ngày nay, khái niệm về hàng đầu tiên đã phát triển cùng với những tiến bộ về vũ khí và chiến thuật, nhưng hàm ý của việc ở tuyến đầu vẫn giữ nguyên ý nghĩa lịch sử của lòng dũng cảm, lòng can đảm và sự hy sinh.

namespace

to be in a position where you can be shot at

ở vị trí mà bạn có thể bị bắn

Ví dụ:
  • attempts to prevent civilians from being in the firing line

    cố gắng ngăn chặn dân thường khỏi tuyến hỏa lực

to be in a position where people can criticize or blame you

ở trong vị trí mà mọi người có thể chỉ trích hoặc đổ lỗi cho bạn

Ví dụ:
  • The employment secretary found himself in the firing line over recent job cuts.

    Bộ trưởng Bộ Lao động thấy mình đang bị chỉ trích vì những đợt cắt giảm việc làm gần đây.

Thành ngữ

be in the firing line
to be in a position where you can be shot at
  • attempts to prevent civilians from being in the firing line
  • to be in a position where people can criticize or blame you
  • The employment secretary found himself in the firing line over recent job cuts.