danh từ
sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
to draw a net: kéo lưới
to draw the curtain: kéo màn
to draw a cart: kéo xe bò
sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
the play still draws: vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
to draw attention: thu hút sự chú ý
to draw customers: lôi kéo được khách hàng
sự rút thăm; sự mở số; số trúng
to draw a pen across paper: đưa quản bút lên trang giấy
to draw one's hand over one's eyes: đưa tay lên che mắt
ngoại động từ drew; drawn
kéo
to draw a net: kéo lưới
to draw the curtain: kéo màn
to draw a cart: kéo xe bò
kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
the play still draws: vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
to draw attention: thu hút sự chú ý
to draw customers: lôi kéo được khách hàng
đưa
to draw a pen across paper: đưa quản bút lên trang giấy
to draw one's hand over one's eyes: đưa tay lên che mắt