tính từ
tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)
to impose a fine on someone: phạt vạ ai
to talk fine: nói hay, nói khéo
to cut it fine: tính vừa khéo
nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
a fine pen: bút đầu nhỏ
fine sand: cát mịn
fine rain: mưa bụi
tốt, khả quan, hay, giải
a fine idea: ý kiến hay
a fine teacher: giáo viên giỏi
phó từ
hay, khéo
to impose a fine on someone: phạt vạ ai
to talk fine: nói hay, nói khéo
to cut it fine: tính vừa khéo