danh từ
hàng, dây
to kick up (make) a row: làm om lên
what's the row?: việc gì mà om lên thế?
dãy nhà phố
to row with someone: câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
to row stroke in the crew: là người đứng lái trong đội bơi thuyền
hàng ghế (trong rạp hát...)
to get into a row: bị khiển trách
danh từ
cuộc đi chơi thuyền
to kick up (make) a row: làm om lên
what's the row?: việc gì mà om lên thế?
sự chèo thuyền
to row with someone: câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
to row stroke in the crew: là người đứng lái trong đội bơi thuyền