Định nghĩa của từ commotion

commotionnoun

hỗn loạn

/kəˈməʊʃn//kəˈməʊʃn/

Từ "commotion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ cụm từ "commotio", có nghĩa là "agitation" hoặc "sự hỗn loạn". Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Latin để mô tả sự rung chuyển hoặc nhiễu loạn đột ngột và dữ dội, thường dẫn đến hỗn loạn hoặc mất trật tự. Khi cụm từ tiếng Latin được đưa vào tiếng Anh trung đại, từ "commotion" xuất hiện, vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó. Vào thế kỷ 14, các nhà văn bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả trạng thái phấn khích, tiếng ồn hoặc sự xáo trộn dữ dội, thường đi kèm với tiếng nói lớn, đám đông hoặc sự hỗn loạn về thể chất. Trong suốt quá trình phát triển của mình, "commotion" vẫn duy trì mối liên hệ với tiếng ồn, sự hỗn loạn và sự mất trật tự. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả một loạt các tình huống, từ sự xáo trộn công cộng đến sự xáo trộn cảm xúc nội tâm, luôn truyền tải cảm giác hỗn loạn đột ngột và dữ dội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động

meaning(nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa

meaning(y học) choáng

namespace
Ví dụ:
  • The basketball game ended with a commotion as the referee called a technical foul on the home team's star player.

    Trận bóng rổ kết thúc trong sự náo loạn khi trọng tài thổi phạt lỗi kỹ thuật đối với cầu thủ ngôi sao của đội chủ nhà.

  • The crowded subway car erupted in commotion as a fight broke out between two passengers.

    Toa tàu điện ngầm đông đúc trở nên náo loạn khi một cuộc ẩu đả xảy ra giữa hai hành khách.

  • The commotion in the next room kept me from getting a good night's sleep last night.

    Sự ồn ào ở phòng bên cạnh khiến tôi không thể ngủ ngon đêm qua.

  • The traffic police struggled to restore order amidst the commotion caused by a car accident.

    Cảnh sát giao thông phải vật lộn để vãn hồi trật tự sau vụ tai nạn xe hơi gây náo loạn.

  • The commotion in the delivery room died down as the doctor announced the arrival of a healthy baby.

    Sự náo loạn trong phòng sinh lắng xuống khi bác sĩ thông báo rằng một em bé khỏe mạnh đã chào đời.

  • The commotion outside the mall drew a large crowd, which turned out to be a group of protestors.

    Sự náo loạn bên ngoài trung tâm thương mại đã thu hút một đám đông lớn, thực ra là một nhóm người biểu tình.

  • The commotion caused by the unexpected power outage left everyone in confusion.

    Sự náo động do mất điện đột ngột khiến mọi người đều bối rối.

  • The commotion in the neighborhood continued well into the night, and the police were called in to investigate.

    Sự náo loạn trong khu phố tiếp tục kéo dài đến tận đêm và cảnh sát đã được gọi đến để điều tra.

  • The commotion created by the two rival teams' fans was fierce and intimidating, and both teams' players had to be Cathyaky members to prevent further escalation.

    Sự náo loạn do người hâm mộ của hai đội đối thủ tạo ra rất dữ dội và đáng sợ, và cầu thủ của cả hai đội đều phải là thành viên của Cathyaky để ngăn chặn sự leo thang hơn nữa.

  • The commotion in the crowd enlivened the concert and made it the most memorable one yet.

    Sự náo nhiệt của đám đông đã làm cho buổi hòa nhạc trở nên sôi động và đáng nhớ nhất từ ​​trước đến nay.