danh từ
tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
to clamour somebody down: hét cho ai câm đi
to clamour for: hò hét đòi
to clamour somebody out of his house: hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà
tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ
to clamour out: phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ
nội động từ
la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
to clamour somebody down: hét cho ai câm đi
to clamour for: hò hét đòi
to clamour somebody out of his house: hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà
kêu la, phản đối ầm ĩ
to clamour out: phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ