danh từ
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
to dispute with (against) someone: bàn cãi với ai
to dispute on (about) a subject: bàn cãi về một vấn đề
to hold a dispute on: tranh luận về (vấn đề gì)
cuộc tranh chấp (giữa hai người...)
to dispute a landing: kháng cự lại một cuộc đổ bộ
to dispute the advance of the enemy: kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến
to dispute every inch of ground: tranh chấp từng tất đất
nội động từ
bàn cãi, tranh luận
to dispute with (against) someone: bàn cãi với ai
to dispute on (about) a subject: bàn cãi về một vấn đề
to hold a dispute on: tranh luận về (vấn đề gì)
cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà
to dispute a landing: kháng cự lại một cuộc đổ bộ
to dispute the advance of the enemy: kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch