nội động từ
khác, không giống, không khớp
the account disagree: những câu chuyện kể lại không khớp nhau
không hợp, không thích hợp
the climate disagrees with him: khí hậu không hợp với anh ta
bất đồng, không đồng ý
to disagree with someone on something: không đồng ý với ai về cái gì