Định nghĩa của từ contretemps

contretempsnoun

sự thụt lùi

/ˈkɒntrətɒ̃//ˈkɑːntrətɑ̃ː/

Từ "contretemps" là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa đen là "ngược thời gian" hoặc "ngược thời gian". Ban đầu, nó ám chỉ một sự kiện bất ngờ gây ra sự chậm trễ hoặc gián đoạn trong một hoạt động đã lên kế hoạch. Khái niệm "contretemps" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và tòa án để mô tả sự thay đổi đột ngột trong các tình huống trái ngược hoặc trì hoãn diễn biến tự nhiên của các sự kiện. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn trong văn học, âm nhạc và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả bất kỳ sự kiện không lường trước hoặc bất ngờ nào làm gián đoạn các kế hoạch hoặc kỳ vọng của một người. Trong tiếng Pháp hiện đại, contretemps cũng có thể gợi lên cảm giác hài hước hoặc mỉa mai, như khi một loạt các sự cố hoặc tai nạn dẫn đến một kết quả bất ngờ hoặc hài hước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trắc trở

meaningsự không may; chuyện trớ trêu, chuyện bất trắc

namespace
Ví dụ:
  • During the secretary's presentation, a contretemps in the form of a sudden power outage caused everyone to fumble for flashlights.

    Trong lúc thư ký đang trình bày, một sự cố bất ngờ xảy ra khi mất điện đột ngột khiến mọi người phải loay hoay tìm đèn pin.

  • The painter became irritated when a contretemps in the form of a spilled cup of coffee ruined her latest masterpiece.

    Người họa sĩ trở nên bực bội khi một sự cố bất ngờ từ chiếc tách cà phê đổ ra đã làm hỏng kiệt tác mới nhất của bà.

  • The politician's campaign was thrown into a contretemps when rumors of misconduct began to circulate.

    Chiến dịch tranh cử của chính trị gia này đã gặp phải trở ngại khi những tin đồn về hành vi sai trái bắt đầu lan truyền.

  • The chef's contretemps during the cooking competition was a burnt dish that left the judges less than impressed.

    Sự cố đáng tiếc của đầu bếp trong cuộc thi nấu ăn là món ăn bị cháy khiến ban giám khảo không mấy ấn tượng.

  • The business executive faced a contretemps when a key piece of information went missing from a critical report.

    Giám đốc điều hành doanh nghiệp đã gặp phải tình huống khó khăn khi một thông tin quan trọng bị mất khỏi một báo cáo quan trọng.

  • The athlete's contretemps came in the form of an injury that forced her to withdraw from the competition.

    Vận động viên này đã gặp phải chấn thương khiến cô phải rút lui khỏi cuộc thi.

  • The student's contretemps emerged during the midterm exam when she realized she forgot her pencil at home.

    Sự việc đáng tiếc xảy ra với nữ sinh này trong kỳ thi giữa kỳ khi cô bé nhận ra mình quên bút chì ở nhà.

  • The concert pianist's contretemps took the form of a broken piano key that made it difficult to play a particular section.

    Sự cố đáng tiếc của nghệ sĩ dương cầm này là một phím đàn bị hỏng khiến việc chơi một đoạn nhạc cụ thể trở nên khó khăn.

  • The musician's contretemps was a guitar cable that suddenly came loose, causing him to lose his connection to the amplifier.

    Sự cố đáng tiếc của nhạc sĩ là dây cáp đàn guitar đột nhiên bị lỏng, khiến anh mất kết nối với bộ khuếch đại.

  • The airline passenger encountered a contretemps when a sudden turbulence caused the aircraft to lurch violently, leaving her shaken and disoriented.

    Hành khách trên máy bay đã gặp phải sự cố khi một luồng nhiễu động đột ngột khiến máy bay chao đảo dữ dội, khiến cô bị sốc và mất phương hướng.