danh từ
cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the columns of a building: những cột trụ của toà nhà
a column of smoke: cột khói
a column of figures: cột số
hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)
to march in two columns: đi thành hai hàng dọc
cột; mục (báo)
in our columns: trong tờ báo của chúng tôi
Default
(Tech) cột