Định nghĩa của từ spar

sparverb

Spar

/spɑː(r)//spɑːr/

Từ "spar" có nhiều nghĩa, và nguồn gốc của nó có thể được truy ngược lại từ nhiều nguồn khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng. Một nghĩa phổ biến của spar là thanh gỗ hoặc nhôm được sử dụng trong việc buộc tàu. Từ "spar" bắt nguồn từ "spær" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "cột gỗ". Trong các chuyến đi của người Viking, từ này được dùng để mô tả các cột gỗ dùng để đỡ buồm. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại và tiếng Bắc Âu cổ-Ingrian, ngôn ngữ mà những người định cư Viking nói ở nơi hiện là Nga. Một nghĩa khác của spar là lớp phủ bằng kính dùng để bảo vệ tranh vẽ hoặc các đồ vật khác. Thuật ngữ "spar" bắt nguồn từ "sparro" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chắn", phản ánh mục đích sử dụng ban đầu của kính là để bảo vệ bề mặt bên dưới. Trong thể thao, cụ thể là quần vợt, bóng quần và cầu lông, "spar" dùng để chỉ một trận đấu tập, thường được người chơi sử dụng để cải thiện kỹ năng của họ. Nghĩa này của từ này dường như xuất hiện vào thế kỷ 19, có thể là do cách sử dụng trong hàng hải, vì thuật ngữ này được áp dụng cho các trận chiến mô phỏng trên biển. Cuối cùng, "spar" cũng có thể dùng để chỉ một người nhỏ, gầy, thường là đàn ông. Cách sử dụng này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spæровīc", có nghĩa là "người mang khiên" hoặc "defender", có thể là vì những người gầy hơn có khả năng điều khiển tốt hơn trong trận chiến và thường được chọn làm nhiệm vụ mang khiên. Tóm lại, từ "spar" bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau tùy thuộc vào nghĩa của nó, với nguồn gốc bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, tiếng Đức cổ và tiếng Anh cổ. Sự phát triển của nó phản ánh cách thức mà từ ngữ có thể được điều chỉnh và sử dụng lại theo thời gian, khi ý nghĩa thay đổi và cách sử dụng mới xuất hiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrụ, cột (để làm cột buồm)

meaning(hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)

type ngoại động từ

meaning(hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)

namespace

to make the movements used in boxing, either in training or to test the speed of your opponent’s reaction

thực hiện các động tác được sử dụng trong quyền anh, trong luyện tập hoặc để kiểm tra tốc độ phản ứng của đối thủ

Ví dụ:
  • The boxers sparred with each other for three rounds to prepare for their upcoming fight.

    Các võ sĩ tập luyện với nhau trong ba hiệp để chuẩn bị cho trận đấu sắp tới.

  • The beginner sparred lightly with a seasoned fighter to improve her skills and tactics.

    Người mới bắt đầu tập luyện nhẹ nhàng với một võ sĩ dày dạn kinh nghiệm để cải thiện kỹ năng và chiến thuật của mình.

  • The sparring session was intense as both fighters landed several solid blows.

    Buổi tập luyện diễn ra rất căng thẳng khi cả hai võ sĩ đều tung ra nhiều đòn đánh mạnh mẽ.

  • The boxer sparred with a punching bag to improve his speed and reflexes.

    Võ sĩ quyền Anh tập luyện với bao cát để cải thiện tốc độ và phản xạ.

  • The sparring match started with both fighters circling each other, looking for an opening.

    Trận đấu tập bắt đầu với việc cả hai võ sĩ di chuyển xung quanh nhau, tìm kiếm cơ hội tấn công.

to argue with somebody, usually in a friendly way

tranh luận với ai đó, thường là một cách thân thiện

Ví dụ:
  • political sparring

    đấu tranh chính trị

  • verbal sparring

    đấu khẩu bằng lời nói

  • He liked to spar with colleagues during weekly meetings.

    Anh ấy thích đấu khẩu với đồng nghiệp trong các cuộc họp hàng tuần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches