Định nghĩa của từ dissension

dissensionnoun

sự bất đồng

/dɪˈsenʃn//dɪˈsenʃn/

Từ "dissension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disssensio", có nghĩa là "sự xé rách" hoặc "sự chia rẽ". Thuật ngữ này bắt nguồn từ "dis-" (có nghĩa là "asunder" hoặc "apart") và "sensio" (có nghĩa là "cảm thấy" hoặc "cảm nhận"). Từ tiếng Latin "disssensio" là sự kết hợp của hai yếu tố này, gợi ý về ý tưởng về cảm giác hoặc cảm xúc bị xé nát hoặc chia cắt. Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "dissension," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "sự bất đồng hoặc tranh chấp" có thể gây ra sự chia rẽ hoặc tách biệt giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong suốt lịch sử, từ "dissension" đã được sử dụng để mô tả nhiều hình thức xung đột khác nhau, bao gồm bất đồng chính trị, xã hội và ý thức hệ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả bất kỳ tình huống nào mà các cá nhân hoặc nhóm không thể đồng ý hoặc đang gặp phải sự chia rẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmối bất đồng, mối chia rẽ

namespace
Ví dụ:
  • Among the board members, dissension arose over the proposed acquisition of a rival company.

    Trong số các thành viên hội đồng quản trị, đã xảy ra bất đồng về đề xuất mua lại một công ty đối thủ.

  • The team's dissension over the decision to bench a top performer created tension in the locker room.

    Sự bất đồng quan điểm của đội về quyết định loại một cầu thủ chơi tốt nhất ra khỏi đội đã tạo nên căng thẳng trong phòng thay đồ.

  • The various factions within the political party showed open dissension during the leadership election.

    Các phe phái khác nhau trong đảng chính trị đã công khai bất đồng quan điểm trong cuộc bầu cử lãnh đạo.

  • Dissension erupted among the neighbors over the construction of a new building that would block their views.

    Những người hàng xóm bất đồng quan điểm về việc xây dựng một tòa nhà mới sẽ che khuất tầm nhìn của họ.

  • Despite attempts at mediation, dissension continued to plague the extended family during the holiday feast.

    Bất chấp những nỗ lực hòa giải, sự bất đồng vẫn tiếp tục xảy ra trong gia đình mở rộng trong suốt bữa tiệc ngày lễ.

  • The disagreement between the scientists over the accuracy of the results led to dissension and delay in publication.

    Sự bất đồng giữa các nhà khoa học về tính chính xác của kết quả đã dẫn đến sự bất đồng và trì hoãn việc công bố.

  • Dissension arose within the community over the planned closure of the local hospital.

    Cộng đồng đã có sự bất đồng về kế hoạch đóng cửa bệnh viện địa phương.

  • The player's dissension over the coach's tactics threatened to undermine the team's efforts.

    Sự bất đồng quan điểm của cầu thủ về chiến thuật của huấn luyện viên có nguy cơ làm suy yếu nỗ lực của đội.

  • The board's dissension over the executive's expenses ultimately led to their dismissal.

    Sự bất đồng quan điểm của hội đồng quản trị về chi phí của ban điều hành cuối cùng đã dẫn đến việc họ bị sa thải.

  • Dissension within the company's upper management could ultimately threaten the stability and future of the organization.

    Sự bất đồng trong ban quản lý cấp cao của công ty cuối cùng có thể đe dọa đến sự ổn định và tương lai của tổ chức.