Định nghĩa của từ echelon

echelonnoun

Echelon

/ˈeʃəlɒn//ˈeʃəlɑːn/

Từ "echelon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ tiếng Pháp "échelon", có nghĩa là "rung" hoặc "bước". Trong thuật ngữ quân sự, echelon ám chỉ một tổ chức phân cấp các đơn vị hoặc quân đội được sắp xếp theo đội hình bậc thang hoặc so le. Cấu hình này cho phép nhiều cấp độ hoặc lớp lực lượng hoạt động độc lập và hỗ trợ lẫn nhau, để đạt được mục tiêu chiến lược lớn hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có từ cuối thế kỷ 18 khi nhà chiến lược quân sự và kỹ sư người Pháp, Gaspard de Prony, lần đầu tiên đưa ra khái niệm sắp xếp quân đội theo đội hình bậc thang. Tuy nhiên, trong Chiến tranh Napoléon, các thuật ngữ "echelon" và "echelonné" (có nghĩa là "staggered") đã được sử dụng rộng rãi trong thuật ngữ quân sự. Khái niệm về đội hình echelon đặc biệt quan trọng trong Thế chiến II, khi nó cho phép quân Đồng minh thực hiện thành công các chiến dịch đa mặt trận phức tạp chống lại lực lượng Đức. Đội hình so le cho phép sử dụng lực lượng hiệu quả hơn, cải thiện khả năng giao tiếp giữa các đơn vị và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển quân đội và tài nguyên nhanh chóng. Ngày nay, thuật ngữ "echelon" vẫn tiếp tục được sử dụng trong chiến lược và mô tả quân sự, đặc biệt là trong các cấu trúc tổ chức phân cấp nhiều cấp. Trong bối cảnh dân sự, chẳng hạn như quản lý doanh nghiệp và dự án, "echelon" có thể ám chỉ hệ thống phân cấp các vị trí hoặc cấp độ công việc, mỗi cấp có trách nhiệm và cấp độ thẩm quyền cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dàn quân theo hình bậc thang

meaningcấp bậc (dân sự)

type ngoại động từ

meaningdàn quân theo hình bậc thang

namespace

a rank or position of authority in an organization or a society

một cấp bậc hoặc vị trí quyền lực trong một tổ chức hoặc một xã hội

Ví dụ:
  • the lower/upper/top/higher echelons of the Civil Service

    các cấp dưới/trên/trên/trên của nền công vụ

Ví dụ bổ sung:
  • Corruption was increasingly a problem within the upper echelons.

    Tham nhũng ngày càng trở thành một vấn đề trong giới thượng lưu.

  • Even the lower echelons of the aristocracy usually owned some land.

    Ngay cả tầng lớp thấp hơn của tầng lớp quý tộc cũng thường sở hữu một số đất đai.

  • Power was concentrated in the higher echelons of the party.

    Quyền lực tập trung ở cấp cao hơn của đảng.

an arrangement of soldiers, planes, etc. in which each one is behind and to the side of the one in front

sự sắp xếp của binh lính, máy bay, v.v... trong đó mỗi người ở phía sau và bên cạnh người ở phía trước