nội động từ
((thường) : from) khác, không giống
to differ from someone in age: khác tuổi ai
không đồng ý, không tán thành, bất đồng
to differ [in opinion] from (with) someone: không đồng ý với ai
I beg to differ: xin phép cho tôi có ý kiến khác
to agree to differ: đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa
Default
khác với, phân biệt với