Định nghĩa của từ differ

differverb

khác nhau

/ˈdɪfə(r)//ˈdɪfər/

Từ "differ" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "differre," có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "hoãn lại". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "from") và "fferre" (có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo"). Trong tiếng Anh, động từ "differ" ban đầu có nghĩa là "tách biệt" hoặc "phân biệt" vào thế kỷ 14 và dần dần phát triển thành "không giống" hoặc "thay đổi" vào thế kỷ 15. Theo thời gian, hàm ý của "differ" đã chuyển từ ý nghĩa tách biệt về mặt vật lý sang ý nghĩa phân biệt về mặt khái niệm. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả sự khác biệt giữa con người, sự vật hoặc ý tưởng, thường theo nghĩa trung lập hoặc thậm chí là tích cực, chẳng hạn như thừa nhận sự đa dạng trong trải nghiệm và quan điểm của con người.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning((thường) : from) khác, không giống

exampleto differ from someone in age: khác tuổi ai

meaningkhông đồng ý, không tán thành, bất đồng

exampleto differ [in opinion] from (with) someone: không đồng ý với ai

exampleI beg to differ: xin phép cho tôi có ý kiến khác

exampleto agree to differ: đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa

typeDefault

meaningkhác với, phân biệt với

namespace

to be different from somebody/something

khác biệt với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • They hold differing views.

    Họ có quan điểm khác nhau.

  • French differs from English in this respect.

    Tiếng Pháp khác với tiếng Anh ở điểm này.

  • French and English differ in this respect.

    Tiếng Pháp và tiếng Anh khác nhau về mặt này.

  • Ideas on childcare may differ considerably between the parents.

    Ý tưởng về việc chăm sóc con cái có thể khác nhau đáng kể giữa các bậc cha mẹ.

  • The Bahamas and Greenland may share the same name, but they differ greatly in terms of size, population, and climate. The Bahamas is a small archipelago in the Atlantic Ocean with over 700,000 inhabitants, while Greenland is a vast, mostly uninhabited territory in the Arctic that is part of the Kingdom of Denmark.

    Bahamas và Greenland có thể có cùng tên, nhưng chúng khác nhau rất nhiều về diện tích, dân số và khí hậu. Bahamas là một quần đảo nhỏ ở Đại Tây Dương với hơn 700.000 cư dân, trong khi Greenland là một vùng lãnh thổ rộng lớn, hầu như không có người ở ở Bắc Cực, là một phần của Vương quốc Đan Mạch.

Ví dụ bổ sung:
  • His ideas differ little from those of his father.

    Ý tưởng của anh ấy không khác nhiều so với ý tưởng của cha anh ấy.

  • Opinions differ widely on this issue.

    Ý kiến ​​​​rất khác nhau về vấn đề này.

  • Social organization differs significantly between the different groups.

    Tổ chức xã hội khác nhau đáng kể giữa các nhóm khác nhau.

  • The models differ in size and shape.

    Các mô hình khác nhau về kích thước và hình dạng.

  • The rates of violent crime differed greatly among the four cities.

    Tỷ lệ tội phạm bạo lực rất khác nhau giữa bốn thành phố.

to disagree with somebody

không đồng ý với ai đó

Ví dụ:
  • I have to differ with you on that.

    Tôi phải khác với bạn về điều đó.

  • Medical opinion differs as to how to treat the disease.

    Ý kiến ​​​​y tế khác nhau về cách điều trị bệnh.

Ví dụ bổ sung:
  • It didn't seem right that I should differ with him.

    Có vẻ như không đúng khi tôi có quan điểm khác với anh ấy.

  • The two parties differ on all the major issues.

    Hai bên khác nhau về tất cả các vấn đề chính.

  • The two sides still differ over details of the plan.

    Hai bên vẫn còn bất đồng về chi tiết của kế hoạch.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.