Định nghĩa của từ pandemonium

pandemoniumnoun

Pandemonium

/ˌpændəˈməʊniəm//ˌpændəˈməʊniəm/

Từ "pandemonium" bắt nguồn từ tác phẩm văn học "The Three Hierarchies" của John Milton, được viết vào thế kỷ 17. Trong cuốn sách, Địa ngục được chia thành nhiều cấp độ khác nhau dựa trên mức độ trừng phạt dành cho những kẻ tội lỗi. Cấp độ cao nhất được gọi là Pandemonium, bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp "pan" có nghĩa là tất cả, và "daemon" có nghĩa là linh hồn hoặc ác quỷ. Milton đã sử dụng từ này để mô tả thủ đô của vương quốc Satan, nơi tất cả các ác quỷ tụ tập và họp mặt. Từ đó, thuật ngữ "pandemonium" đã mở rộng ra ngoài nghĩa đen của nó và hiện được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ tình huống nào, đặc biệt là ở những nơi đông đúc và hỗn loạn, nơi dường như hoàn toàn mất trật tự và hỗn loạn. Do đó, từ "pandemonium" kết hợp di sản văn học và từ nguyên với giao tiếp hiện đại, làm nổi bật vị trí trung tâm của văn học trong việc định hình tiếng Anh và mở rộng ý nghĩa của nó thông qua cách sử dụng phổ biến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđịa ngục, xứ quỷ

meaningnơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ

namespace
Ví dụ:
  • During the concert, a technical malfunction caused complete pandemonium among the crowd.

    Trong buổi hòa nhạc, một sự cố kỹ thuật đã gây ra sự hỗn loạn hoàn toàn trong đám đông.

  • The traffic accident on the highway resulted in pandemonium as drivers slowed down to rubberneck and gawk.

    Vụ tai nạn giao thông trên đường cao tốc đã gây ra sự hỗn loạn khi các tài xế phải giảm tốc độ để ngoái nhìn và nhìn chằm chằm.

  • The screams and hollers of frightened onlookers created a pandemonium as the tornado touched down in the city.

    Tiếng la hét và tiếng gào thét của những người chứng kiến ​​sợ hãi tạo nên cảnh hỗn loạn khi cơn lốc xoáy đổ bộ vào thành phố.

  • In the midst of the chaos, the pandemonium of the rioters left the police officers bewildered and struggling to maintain control.

    Giữa lúc hỗn loạn, sự náo loạn của những kẻ bạo loạn khiến cảnh sát bối rối và phải vật lộn để duy trì kiểm soát.

  • The unexpected announcement led to pandemonium in the boardroom as shareholders demanded answers from the CEO.

    Thông báo bất ngờ này đã gây ra sự hỗn loạn trong phòng họp khi các cổ đông yêu cầu CEO phải trả lời.

  • The pandemonium on the soccer field ensued as the referee called a penalty against the home team.

    Sự hỗn loạn xảy ra trên sân bóng khi trọng tài thổi phạt đền cho đội chủ nhà.

  • Pandemonium broke out in the stadium when the final buzzer sounded, signifying a winning score.

    Sự hỗn loạn nổ ra trên sân vận động khi tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên, báo hiệu tỷ số chiến thắng.

  • The prankster's antics caused pandemonium in the classroom as students laughed uncontrollably at his latest trick.

    Trò hề của kẻ thích chơi khăm đã gây náo loạn cả lớp học khi các học sinh cười không ngừng trước trò hề mới nhất của hắn.

  • The sudden blackout left the entire city in a pandemonium, as people stumbled around in the pitch-black streets.

    Sự cố mất điện đột ngột khiến toàn bộ thành phố rơi vào cảnh hỗn loạn, mọi người loạng choạng đi trên những con phố tối đen như mực.

  • The relentless noise of the school assembly went clearly overboard, resulting in pandemonium wherever the crowd went.

    Tiếng ồn liên tục của cuộc họp toàn trường rõ ràng đã quá mức, gây nên sự hỗn loạn ở bất cứ nơi nào đám đông đi qua.