danh từ
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi
a pound can exchange for more than two dollars: một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la
to exchange words: lời đi tiếng lại, đấu khẩu
to exchange blows: đấm đá nhau
sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái
rate of exchange: giá hối đoái, tỷ giá hối đoái
sự thanh toán nợ bằng hối phiếu
ngoại động từ
đổi, đổi chác, trao đổi
a pound can exchange for more than two dollars: một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la
to exchange words: lời đi tiếng lại, đấu khẩu
to exchange blows: đấm đá nhau