nội động từ
cãi nhau vặt
róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
lấp lánh (ánh đèn...)
Chở
/ˈbɪkə(r)//ˈbɪkər/Từ "bicker" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bikken", có nghĩa là "nói nhảm" hoặc "nói ngớ ngẩn". Từ tiếng Anh cổ này có liên quan đến từ "bike", đã đi vào tiếng Anh hiện đại như một động từ có nghĩa là "nói nhảm" hoặc "nói nhảm". Theo thời gian, ý nghĩa của "bicker" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa của sự cãi vã hoặc tranh luận nhỏ nhặt, thường là về những vấn đề tầm thường. Đến thế kỷ 16, "bicker" ám chỉ cụ thể đến một cuộc tranh cãi liên tục và nhỏ nhặt, thường là giữa những người thân thiện hoặc quen biết nhau. Ngày nay, từ "bicker" vẫn là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả kiểu chỉ trích hoặc soi mói có thể gây khó chịu khi nghe, nhưng thường là vô hại.
nội động từ
cãi nhau vặt
róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
lấp lánh (ánh đèn...)
Sarah và Tom liên tục cãi nhau về việc ai quên trả hóa đơn tiền điện tháng trước.
Hai anh em cãi vã và bất hòa suốt buổi sáng, nhưng cuối cùng họ đã làm hòa trước bữa tối.
Bố mẹ tôi thường xuyên cãi vã về những chuyện nhỏ nhặt không đáng kể, nhưng bây giờ họ hầu như không cãi nhau nữa.
Người trông trẻ của John và Mary đã rời đi mà không thanh toán hóa đơn, khiến họ cãi vã rất to trong cửa hàng cho đến khi người quản lý can thiệp.
Sau một ngày dài làm việc, Emily và Jason không thể nhịn được việc cãi vã về việc ai sẽ là người đổ rác tối nay.
Tiếng cãi vã ầm ĩ của hàng xóm vang vọng khắp phố, làm phiền bất kỳ ai đi ngang qua.
Trong suốt trận đấu bóng đá, các cầu thủ cãi vã với trọng tài về mọi quyết định nhỏ mà ông đưa ra.
Tôi cố gắng lờ đi cuộc cãi vã của cặp đôi ngồi cạnh tôi trên tàu, nhưng thật khó để tránh khỏi sự căng thẳng trong không khí.
Tôi và các đồng nghiệp cãi nhau về việc ai sẽ phải ở lại muộn để hoàn thành dự án, nhưng cuối cùng chúng tôi đã đạt được thỏa hiệp.
Mặc dù thường xuyên cãi vã vì những chuyện nhỏ nhặt, Sarah và Tom thực sự yêu nhau sâu sắc.