Định nghĩa của từ wrangle

wranglenoun

nhăn nhó

/ˈræŋɡl//ˈræŋɡl/

Nguồn gốc của từ "wrangle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wræglian". Từ này có thể được chia thành hai phần - "wræg" có nghĩa là "strife" hoặc "contentiousness", và hậu tố "-ian" biểu thị một hành động hoặc trạng thái bằng lời nói. Nghĩa chính xác của "wræg" vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó bắt nguồn từ một từ tiếng Đức có nghĩa là "war" hoặc "warrior", trong khi những người khác cho rằng ban đầu nó có thể ám chỉ một vật thể vật lý, chẳng hạn như một cây gậy hoặc một cây gậy, được sử dụng trong xung đột. Theo thời gian, cách viết của "wræglian" và cách phát âm của nó đã thay đổi, với từ cuối cùng trở thành "wréglen" và "wranglen" trong tiếng Anh trung đại. Đến thế kỷ 14, từ này đã mang nghĩa là "tranh chấp", và nó tiếp tục được sử dụng theo nghĩa này trong suốt lịch sử của nó trong tiếng Anh. Ngày nay, "wrangle" vẫn thường được sử dụng để mô tả một cuộc thảo luận hoặc đàm phán căng thẳng, đặc biệt là trong những tình huống không có người chiến thắng hoặc giải pháp rõ ràng. Nó thường được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "tranh chấp" hoặc "cãi cọ", nhưng cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ sự bất đồng hoặc tranh chấp. Nhìn chung, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn tương đối nhất quán qua nhiều thế kỷ, phản ánh sự say mê lâu dài của con người đối với xung đột và bất đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cãi nhau

meaningcuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả

type nội động từ

meaningcãi nhau, cãi lộn; ẩu đả

namespace
Ví dụ:
  • The ranch hand spent hours wrangling the unruly cattle into the pen.

    Người chăn nuôi đã dành nhiều giờ để lùa đàn gia súc hung dữ vào chuồng.

  • The parents successfully wrangled their rowdy children into the car for the long road trip.

    Các bậc phụ huynh đã thuyết phục thành công những đứa con hiếu động của mình lên xe để thực hiện chuyến đi dài.

  • The teacher struggled to wrangle the boisterous class into silence before announcing the test.

    Giáo viên cố gắng bắt cả lớp ồn ào im lặng trước khi công bố bài kiểm tra.

  • The cowboy expertly wrangled the wild stallion, taming it for training.

    Anh chàng cao bồi khéo léo thuần hóa con ngựa hoang để huấn luyện.

  • The project manager had to wrangle opposing ideas from the team in order to make a successful presentation to the client.

    Người quản lý dự án phải tranh luận về những ý tưởng đối lập trong nhóm để có thể thuyết trình thành công với khách hàng.

  • The marketing team spent hours wrangling feedback from focus groups to fine-tune their campaign strategy.

    Nhóm tiếp thị đã dành nhiều giờ để thu thập phản hồi từ các nhóm tập trung nhằm tinh chỉnh chiến lược chiến dịch của họ.

  • The volunteer coordinator wrangled the eager but inexperienced group into a cohesive and effective team for the community project.

    Người điều phối tình nguyện đã tập hợp nhóm người háo hức nhưng thiếu kinh nghiệm này thành một đội gắn kết và hiệu quả cho dự án cộng đồng.

  • The program director wrangled a variety of speakers and performers into a seamless lineup for the annual festival.

    Giám đốc chương trình đã tập hợp nhiều diễn giả và nghệ sĩ biểu diễn thành một đội hình liền mạch cho lễ hội thường niên này.

  • The nurse wrangled the frantic parents into the waiting room as she tried to calm their child's feverish cries.

    Y tá kéo cặp cha mẹ đang hoảng loạn vào phòng chờ trong khi cố gắng dỗ đứa con đang khóc vì sốt của họ.

  • The travel agent wrangled conflicting schedules and preferences from the family to create the perfect vacation itinerary.

    Công ty lữ hành đã phải cân nhắc các lịch trình và sở thích trái ngược nhau của gia đình để tạo ra hành trình nghỉ dưỡng hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches