danh từ
(như) racquet
tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
to pick up a racket; to make a racket: làm om sòm
cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
a center of racket and dissipation: khu ăn chơi trác táng
to go on the racket: thích ăn chơi phóng đãng
nội động từ
làm ồn; đi lại ồn ào
chơi bời phóng đãng; sống trác táng
to pick up a racket; to make a racket: làm om sòm