danh từ
sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
important events occur in rapid sequence: những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp
cảnh (trong phim)
(âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng
Default
dãy
s. of functions dãy hàm
s. of homomorphisms dãy đồng cấu