Định nghĩa của từ sequence

sequencenoun

sự liên tiếp

/ˈsiːkwəns//ˈsiːkwəns/

Từ "sequence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sequi", có nghĩa là "theo sau". Bản thân từ "sequence" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để chỉ thứ tự các sự kiện hoặc một loạt những điều xảy ra liên tiếp nhau. Trong toán học và âm nhạc, thuật ngữ "sequence" đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả một tập hợp các giá trị hoặc nốt nhạc tuân theo một mô hình cụ thể. Trong tiếng Anh, từ "sequence" ban đầu được sử dụng theo nghĩa chung hơn, ám chỉ ý nghĩa về tính nhân quả hoặc thứ tự thời gian. Theo thời gian, từ này đã mang nhiều ý nghĩa chuyên biệt hơn trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như lập trình máy tính, trong đó trình tự đề cập đến một loạt các hướng dẫn hoặc hoạt động, và di truyền học, trong đó trình tự đề cập đến thứ tự các nucleotide trong DNA hoặc RNA. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "sequence" vẫn giữ nguyên: một loạt các sự kiện hoặc yếu tố tuân theo một thứ tự cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục

exampleimportant events occur in rapid sequence: những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp

meaningcảnh (trong phim)

meaning(âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng

typeDefault

meaningdãy

meanings. of functions dãy hàm

meanings. of homomorphisms dãy đồng cấu

namespace

a set of events, actions, numbers, etc. which have a particular order and which lead to a particular result

một tập hợp các sự kiện, hành động, con số, v.v. có một thứ tự cụ thể và dẫn đến một kết quả cụ thể

Ví dụ:
  • He described the sequence of events leading up to the robbery.

    Anh ta mô tả trình tự các sự kiện dẫn đến vụ cướp.

  • The computer generates a random sequence of numbers.

    Máy tính tạo ra một dãy số ngẫu nhiên.

  • Her latest book contains a sequence of poems about paintings.

    Cuốn sách mới nhất của cô có một chuỗi bài thơ về tranh vẽ.

Ví dụ bổ sung:
  • Repeat the entire sequence at least three times.

    Lặp lại toàn bộ chuỗi ít nhất ba lần.

  • The article describes the chronological sequence of events.

    Bài viết mô tả trình tự thời gian của các sự kiện.

  • a basic blues chord sequence

    một chuỗi hợp âm blues cơ bản

  • a remarkable winning sequence of games

    một chuỗi trò chơi chiến thắng đáng chú ý

  • It is now possible to chart the DNA sequences of any living thing.

    Bây giờ có thể lập biểu đồ trình tự DNA của bất kỳ sinh vật sống nào.

the order that events, actions, etc. happen in or should happen in

thứ tự các sự kiện, hành động, v.v. xảy ra hoặc sẽ xảy ra trong

Ví dụ:
  • The tasks had to be performed in a particular sequence.

    Các nhiệm vụ phải được thực hiện theo một trình tự cụ thể.

  • The interviewer should ask questions in a logical sequence.

    Người phỏng vấn nên đặt câu hỏi theo trình tự hợp lý.

  • Number the pages in sequence.

    Đánh số trang theo thứ tự.

  • These pages are out of sequence.

    Những trang này không theo thứ tự.

Ví dụ bổ sung:
  • Put these numbers into the correct sequence.

    Đặt các số này vào đúng trình tự.

  • I had to punch in a fixed sequence of codes.

    Tôi phải bấm vào một chuỗi mã cố định.

  • The book is more satisfying if you read each chapter in sequence.

    Cuốn sách sẽ thỏa mãn hơn nếu bạn đọc từng chương theo trình tự.

  • This article is out of sequence and belongs on page 57.

    Bài viết này không theo trình tự và thuộc về trang 57.

a part of a film that deals with one subject or topic or consists of one scene

một phần của bộ phim đề cập đến một chủ đề hoặc chủ đề hoặc bao gồm một cảnh

Ví dụ:
  • the dream sequence in the middle of the movie

    chuỗi giấc mơ ở giữa phim

Ví dụ bổ sung:
  • The fight sequences were choreographed by Xin-Xin Xiong.

    Các cảnh chiến đấu được biên đạo bởi Xin-Xin Xiong.

  • the opening credit sequence

    trình tự tín dụng mở đầu

  • The heroine dies in the closing sequence of the film.

    Nữ chính chết ở đoạn cuối phim.

  • The movie begins with an extended car-chase sequence.

    Bộ phim bắt đầu bằng cảnh rượt đuổi bằng ô tô kéo dài.

  • There were some very impressive underwater sequences.

    Có một số cảnh quay dưới nước rất ấn tượng.

Từ, cụm từ liên quan