Định nghĩa của từ hubbub

hubbubnoun

Hubbub

/ˈhʌbʌb//ˈhʌbʌb/

Từ "hubbub" là một từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nguồn gốc chính xác của từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ, "ob" có nghĩa là "stop" hoặc "prevent" và "obe" có nghĩa là "ear" hoặc "nghe". Một số giả thuyết cho rằng từ này có thể phát triển từ cách diễn đạt "hobe, hobe, obe" hoặc "hobe, obe" có nghĩa là "ngậm tai lại" hoặc "làm nhanh lên", được nói trong môi trường đông đúc hoặc ồn ào. Những người khác cho rằng "hubbub" có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Anh trung đại "hopelen" có nghĩa là "thì thầm" hoặc "lẩm bẩm", có thể phát triển thành "hubbelen", có nghĩa là "nói to" hoặc "làm phiền". Bất kể nguồn gốc của nó, "hubbub" thường được dùng để mô tả sự náo động hoặc tiếng ồn lớn, hỗn loạn hoặc gây gián đoạn, chẳng hạn như một khu chợ đông đúc, một cuộc tranh cãi chính trị hoặc một cuộc tranh cãi nảy lửa. Ngày nay, "hubbub" vẫn có thể được tìm thấy trong tiếng Anh hiện đại và vẫn là một từ sống động và đầy màu sắc, mang lại sự phong phú và nét tinh tế cho cả ngôn ngữ nói và viết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ồn ào huyên náo

meaningsự náo loạn

meaningtiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)

namespace

the loud sound made by a lot of people talking at the same time

âm thanh lớn được tạo ra bởi nhiều người nói chuyện cùng một lúc

Ví dụ:
  • It was difficult to hear what he was saying over the hubbub.

    Thật khó để nghe những gì anh ấy nói trong lúc huyên náo.

  • It was some time before the hubbub of laughter died down.

    Phải một lúc sau tiếng cười huyên náo mới lắng xuống.

  • The basketball game at the arena ended in a deafening hubbub as fans cheered, jeered, and chanted for their favorite players.

    Trận đấu bóng rổ tại đấu trường kết thúc trong sự ồn ào náo nhiệt khi người hâm mộ reo hò, chế giễu và hô vang tên những cầu thủ mà họ yêu thích.

  • As the clock struck midnight, the crowded nightclub erupted in a raucous hubbub of laughter, music, and dancing.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, hộp đêm đông đúc bùng nổ trong tiếng cười, tiếng nhạc và tiếng nhảy múa ồn ào.

  • During the city council meeting, the room was filled with a chaotic hubbub as citizens voiced their concerns and opinions on various issues.

    Trong cuộc họp hội đồng thành phố, căn phòng tràn ngập sự hỗn loạn khi người dân nêu lên mối quan tâm và ý kiến ​​của họ về nhiều vấn đề khác nhau.

a situation in which there is a lot of noise, excitement and activity

một tình huống trong đó có rất nhiều tiếng ồn, hứng thú và hoạt động

Ví dụ:
  • the hubbub of city life

    sự huyên náo của cuộc sống thành thị

  • He was left wondering what all the hubbub and expectancy had been about.

    Anh ấy vẫn đang băn khoăn không biết tất cả những ồn ào và kỳ vọng đã xảy ra là gì.

Từ, cụm từ liên quan